VĐQG Jamaica - 02/02/2025 22:30
SVĐ: Drewsland Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Waterhouse Molynes United
Waterhouse 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Molynes United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Waterhouse
Molynes United
VĐQG Jamaica
Molynes United
1 : 3
(1-1)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Molynes United
0 : 3
(0-1)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 1
(1-0)
Molynes United
Cúp Quốc Gia Jamaica
Molynes United
2 : 1
(0-0)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Molynes United
2 : 1
(1-1)
Waterhouse
Waterhouse
Molynes United
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Waterhouse
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Montego Bay United Waterhouse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Waterhouse Chapelton |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Harbour View Waterhouse |
0 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.70 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Jamalco Waterhouse |
0 3 (0) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Molynes United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Molynes United Portmore United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Humble Lions Molynes United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Arnett Gardens Molynes United |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Chapelton Molynes United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8