Waterhouse
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1968
Huấn luyện viên: Marcel Gayle
Sân vận động: Drewsland Stadium
19/01
Jamalco
Waterhouse
0 : 3
0 : 2
Waterhouse
0.77 +1.0 -0.98
0.80 2.25 0.82
0.80 2.25 0.82
12/01
Waterhouse
Tivoli Gardens
0 : 1
0 : 0
Tivoli Gardens
0.85 -0.25 0.95
0.86 2.25 0.90
0.86 2.25 0.90
07/01
Cavalier
Waterhouse
2 : 2
1 : 0
Waterhouse
1.00 -0.5 0.80
0.81 2.25 0.81
0.81 2.25 0.81
29/12
Waterhouse
Mount Pleasant Academy
0 : 3
0 : 2
Mount Pleasant Academy
0.77 +0.25 -0.98
0.81 2.25 0.81
0.81 2.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Denaro Thomas Tiền đạo |
93 | 10 | 1 | 0 | 0 | 31 | Tiền đạo |
7 Damion Richard Binns Hậu vệ |
47 | 8 | 0 | 11 | 0 | 34 | Hậu vệ |
59 Keithy Simpson Hậu vệ |
59 | 5 | 0 | 2 | 0 | 35 | Hậu vệ |
8 Duvaughn Dunkley Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ | |
24 Elvis Wilson Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ | |
34 Kemar Foster Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | 33 | Thủ môn |
45 Malik Cocking Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
5 Devonte Walker Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
6 Shemar Boothe Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ | |
33 Rojia Lane Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |