GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Waterhouse

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên: Marcel Gayle

Sân vận động: Drewsland Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Waterhouse

Waterhouse

Portmore United

Portmore United

0 : 0

0 : 0

Portmore United

Portmore United

0-0

05/02

0-0

05/02

Humble Lions

Humble Lions

Waterhouse

Waterhouse

0 : 0

0 : 0

Waterhouse

Waterhouse

0-0

02/02

0-0

02/02

Waterhouse

Waterhouse

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

0-0

30/01

0-0

30/01

Montego Bay United

Montego Bay United

Waterhouse

Waterhouse

0 : 0

0 : 0

Waterhouse

Waterhouse

0-0

26/01

0-0

26/01

Waterhouse

Waterhouse

Chapelton

Chapelton

0 : 0

0 : 0

Chapelton

Chapelton

0-0

19/01

0-9

19/01

Jamalco

Jamalco

Waterhouse

Waterhouse

0 : 3

0 : 2

Waterhouse

Waterhouse

0-9

0.77 +1.0 -0.98

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

12/01

3-7

12/01

Waterhouse

Waterhouse

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

0 : 1

0 : 0

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

3-7

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.90

0.86 2.25 0.90

07/01

8-4

07/01

Cavalier

Cavalier

Waterhouse

Waterhouse

2 : 2

1 : 0

Waterhouse

Waterhouse

8-4

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

29/12

1-6

29/12

Waterhouse

Waterhouse

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

0 : 3

0 : 2

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

1-6

0.77 +0.25 -0.98

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

22/12

2-3

22/12

Racing United

Racing United

Waterhouse

Waterhouse

1 : 1

0 : 0

Waterhouse

Waterhouse

2-3

0.85 +1.0 0.95

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Denaro Thomas Tiền đạo

93 10 1 0 0 31 Tiền đạo

7

Damion Richard Binns Hậu vệ

47 8 0 11 0 34 Hậu vệ

59

Keithy Simpson Hậu vệ

59 5 0 2 0 35 Hậu vệ

8

Duvaughn Dunkley Tiền vệ

58 2 0 4 1 Tiền vệ

24

Elvis Wilson Hậu vệ

74 1 0 13 1 Hậu vệ

34

Kemar Foster Thủ môn

73 0 0 2 0 33 Thủ môn

45

Malik Cocking Hậu vệ

49 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Devonte Walker Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Shemar Boothe Tiền vệ

49 0 0 7 0 Tiền vệ

33

Rojia Lane Tiền đạo

13 0 0 0 0 25 Tiền đạo