VĐQG Jamaica - 07/01/2025 00:45
SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
1.90 3.30 3.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jalmaro Calvin
21’ -
Đang cập nhật
Shamar Watson
30’ -
38’
Đang cập nhật
Zackiya Wilks
-
47’
Đang cập nhật
Andre Fletcher
-
Đang cập nhật
Jalmaro Calvin
54’ -
66’
Martin George Edward Davis
Javane Bryan
-
Adrian Reid
Dwayne Allen
70’ -
77’
Shemar Boothe
Junior McGregor
-
Kaïlé Auvray
Jamoy Cawain Dennis
85’ -
90’
Kymani Campbell
Navardo Blair
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
43%
57%
1
0
2
1
376
498
7
11
2
3
2
0
Cavalier Waterhouse
Cavalier 3-4-3
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
3-4-3 Waterhouse
Huấn luyện viên: Marcel Gayle
10
Dwayne Atkinson
33
Shaquille Stein
33
Shaquille Stein
33
Shaquille Stein
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
33
Shaquille Stein
33
Shaquille Stein
33
Shaquille Stein
15
Andre Fletcher
26
Jaheim Brown
26
Jaheim Brown
26
Jaheim Brown
34
Kemar Foster
34
Kemar Foster
34
Kemar Foster
34
Kemar Foster
34
Kemar Foster
10
Denaro Thomas
10
Denaro Thomas
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dwayne Atkinson Tiền vệ |
43 | 13 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
35 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Stein Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Adrian Reid Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Shamar Watson Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Vino Barclett Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Kaïlé Auvray Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexavier Gooden Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Andre Fletcher Tiền vệ |
36 | 12 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Atapharoy Bygrave Tiền đạo |
6 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Denaro Thomas Tiền đạo |
55 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jaheim Brown Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Martin George Edward Davis Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Kemar Foster Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Mario Demar Simms Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Christopher Matthews Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Zackiya Wilks Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Shemar Boothe Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Kymani Campbell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nicholas Hamilton Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javane Bryan Tiền đạo |
30 | 13 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Junior McGregor Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Navardo Blair Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
63 Shamar Dallas Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cavalier
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
0 : 2
(0-2)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Waterhouse
0 : 1
(0-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
1 : 1
(1-1)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 0
(1-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
0 : 1
(0-0)
Waterhouse
Cavalier
Waterhouse
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalier
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Portmore United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Cavalier Humble Lions |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.84 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Montego Bay United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.01 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Cavalier Chapelton |
1 3 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Arnett Gardens Cavalier |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Waterhouse
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing United Waterhouse |
1 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Waterhouse Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Waterhouse Montego Bay United |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 15