VĐQG Jamaica - 30/01/2025 00:00
SVĐ: WespoW Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Montego Bay United Waterhouse
Montego Bay United 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata
3-5-1-1 Waterhouse
Huấn luyện viên: Marcel Gayle
6
Lucas Lima
13
Deveron McKenzie
13
Deveron McKenzie
13
Deveron McKenzie
3
Josiah Trimmingham
3
Josiah Trimmingham
3
Josiah Trimmingham
3
Josiah Trimmingham
3
Josiah Trimmingham
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
34
Kemar Foster
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
4
Roshawn Amos
4
Roshawn Amos
4
Roshawn Amos
4
Roshawn Amos
4
Roshawn Amos
4
Roshawn Amos
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lucas Lima Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shaniel Thomas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jourdaine Fletcher Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Deveron McKenzie Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron Enill Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Josiah Trimmingham Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Owayne Gordon Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Odane Nish Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Renaldo Wellington Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Darnell Hospedales Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Demario Phillips Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Kemar Foster Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Kymani Campbell Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Javane Bryan Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Roshawn Amos Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Shamarie Dallas Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Leonardo Jibbison Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Martin Davis Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Christopher Matthews Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shemar Booth Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Andre Fletcher Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Denardo Thomas Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daniel Reid Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nevaughn Turner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Shaven Salmon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Johann Weatherly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordon Britto Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shamour Smith Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Davonnie Burton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Deonjay Brown Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Malachi Sterling Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Atapharoy Bygrave Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Andre Smith Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicholas Hamilton Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Zackiya Wilks Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Navardo Blair Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Howard Morris Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dwayne Burgher Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mario Simms Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montego Bay United
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 1
(1-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
2 : 2
(0-1)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
3 : 0
(3-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Waterhouse
3 : 0
(2-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
1 : 0
(1-0)
Waterhouse
Montego Bay United
Waterhouse
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Montego Bay United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Portmore United Montego Bay United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Montego Bay United Humble Lions |
0 0 (0) (0) |
0.68 -1.5 0.83 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Montego Bay United Chapelton |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Waterhouse
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Waterhouse Chapelton |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Harbour View Waterhouse |
0 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.70 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Jamalco Waterhouse |
0 3 (0) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17