VĐQG Jamaica - 29/12/2024 23:00
SVĐ: Drewsland Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
3.00 2.90 2.30
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.94 0 0.83
-0.99 1.0 0.78
- - -
- - -
3.40 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Shaquille Bradford
-
17’
Đang cập nhật
Kimoni Bailey
-
20’
Đang cập nhật
Jahshaun Anglin
-
Jaheim Brown
Shamar Dallas
36’ -
49’
Đang cập nhật
Jahshaun Anglin
-
Mario Demar Simms
Leonardo Jibbison
61’ -
63’
Đang cập nhật
Raheem Edwards
-
66’
Đang cập nhật
Shaquille Anthony Dyer
-
72’
Raheem Edwards
Nicholas Nelson
-
73’
Jahshaun Anglin
Owen Matthew Jumpp
-
Javane Bryan
Nicholas Hamilton
78’ -
82’
Kimoni Bailey
Devonte Campbell
-
Đang cập nhật
Andre Fletcher
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
52%
48%
0
0
1
2
365
334
1
6
0
3
1
2
Waterhouse Mount Pleasant Academy
Waterhouse 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Marcel Gayle
3-5-1-1 Mount Pleasant Academy
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
15
Andre Fletcher
34
Kemar Foster
34
Kemar Foster
34
Kemar Foster
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
63
Shamarie Dallas
10
Denardo Thomas
10
Denardo Thomas
25
Raheem Edwards
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
7
Devonte Campbell
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Andre Fletcher Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Denardo Thomas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kymani Campbell Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Kemar Foster Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Javane Bryan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Shamarie Dallas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Roshawn Amos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Leonardo Jibbison Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Martin Davis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Christopher Matthews Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shemar Booth Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Raheem Edwards Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Shaquan Davis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fitzroy Cummings Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Shaqueil Bradford Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyle Ming Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Dyer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahmarie Nolan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kimoni Bailey Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mario Simms Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Atapharoy Bygrave Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Andre Smith Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicholas Hamilton Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Zackiya Wilks Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Navardo Blair Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Howard Morris Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dwayne Burgher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Franco Celestine Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tafari Chambers Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nicholas Nelson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Green Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Odean Pennycooke Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathaniel James Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Earl Dennis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alex Marshall Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Waterhouse
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
0 : 0
(0-0)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
2 : 1
(1-0)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 1
(0-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Waterhouse
0 : 1
(0-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
0 : 0
(0-0)
Waterhouse
Waterhouse
Mount Pleasant Academy
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Waterhouse
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Racing United Waterhouse |
1 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Waterhouse Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Waterhouse Montego Bay United |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
H
|
|
24/11/2024 |
Portmore United Waterhouse |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 1.03 |
T
|
X
|
Mount Pleasant Academy
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Portmore United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Molynes United |
4 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.89 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Jamalco Mount Pleasant Academy |
0 6 (0) (4) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Mount Pleasant Academy Montego Bay United |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 27