GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 12/01/2025 22:30

SVĐ: Drewsland Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.86 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.10 3.30

0.98 10 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.90

0.92 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Zackiya Wilks

    2’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Trevaune McKain

  • 45’

    Đang cập nhật

    Nathan Thomas

  • Andre Fletcher

    Andre Fletcher

    51’
  • Atapharoy Bygrave

    Javane Bryan

    63’
  • 64’

    Nathan Thomas

    Kemar Shaw

  • 69’

    Đang cập nhật

    Nickalia Fuller

  • Mario Demar Simms

    Leonardo Jibbison

    74’
  • Martin George Edward Davis

    Junior McGregor

    75’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Trevaune McKain

  • Andre Fletcher

    Nicholas Hamilton

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Steve Clarke

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Drewsland Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcel Gayle

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:55, H:38, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jerome Waite

  • Ngày sinh:

    06-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:9, B:6)

3

Phạt góc

7

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

3

378

Tổng số đường chuyền

501

3

Dứt điểm

2

0

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Waterhouse Tivoli Gardens

Đội hình

Waterhouse 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Marcel Gayle

Waterhouse VS Tivoli Gardens

4-4-1-1 Tivoli Gardens

Huấn luyện viên: Jerome Waite

4

Roshawn Amos

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

8

Duvaughn Dunkley

47

Navardo Blair

47

Navardo Blair

5

Barrington Pryce

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

17

Steve Clarke

20

Janoi Williams

20

Janoi Williams

Đội hình xuất phát

Waterhouse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Roshawn Amos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Navardo Blair Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Leonardo Jibbison Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Zackiya Wilks Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Duvaughn Dunkley Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Andre Smith Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Javane Bryan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Martin Davis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Kemar Foster Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

45

Christopher Matthews Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Denardo Thomas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Barrington Pryce Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Janoi Williams Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Nicholas Clarke Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

29

Keno Simpson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Steve Clarke Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Trevaune McKain Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Kevon Wilson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tkiven Garnett Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lennox Russell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Kemar Shaw Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Conaie Rose Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Waterhouse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Junior McGregor Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Andre Fletcher Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Elvis Wilson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

62

Shamarie Dallas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Jahiem Dorman Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Atapharoy Bygrave Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jed Brown Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Nicholas Hamilton Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

42

John Wilson Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Kamani Stewart Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Kenell Hyde Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Nickoy Christian Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Anthony Nelson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Horatio Morgan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Denville Watson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Diego Haughton Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Tahjae McBean Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Nickalia Fuller Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Nathan Thomas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kemmoy Phillips Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Rodico Wellington Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Waterhouse

Tivoli Gardens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Waterhouse: 2T - 1H - 2B) (Tivoli Gardens: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

0 : 1

(0-1)

Waterhouse

30/04/2024

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

0 : 2

(0-2)

Waterhouse

22/04/2024

VĐQG Jamaica

Waterhouse

1 : 1

(1-0)

Tivoli Gardens

17/01/2024

VĐQG Jamaica

Waterhouse

0 : 1

(0-1)

Tivoli Gardens

22/10/2023

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

3 : 0

(2-0)

Waterhouse

Phong độ gần nhất

Waterhouse

Phong độ

Tivoli Gardens

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.6
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Waterhouse

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

07/01/2025

Cavalier

Waterhouse

2 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Waterhouse

Mount Pleasant Academy

0 3

(0) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Racing United

Waterhouse

1 1

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Waterhouse

Dunbeholden

3 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.97 2.25 0.83

T
T

VĐQG Jamaica

03/12/2024

Waterhouse

Arnett Gardens

0 1

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.80 2.25 0.81

B
X

Tivoli Gardens

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

06/01/2025

Tivoli Gardens

Portmore United

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Tivoli Gardens

Humble Lions

5 1

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

T
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Molynes United

Tivoli Gardens

0 2

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.87 3.5 0.83

T
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Tivoli Gardens

Montego Bay United

2 4

(2) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.83

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Chapelton

Tivoli Gardens

2 3

(1) (2)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất