VĐQG Jamaica - 12/01/2025 22:30
SVĐ: Drewsland Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 2.25 0.90
- - -
- - -
2.10 3.10 3.30
0.98 10 0.82
- - -
- - -
0.66 0 -0.90
0.92 1.0 0.84
- - -
- - -
2.75 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Zackiya Wilks
2’ -
36’
Đang cập nhật
Trevaune McKain
-
45’
Đang cập nhật
Nathan Thomas
-
Andre Fletcher
Andre Fletcher
51’ -
Atapharoy Bygrave
Javane Bryan
63’ -
64’
Nathan Thomas
Kemar Shaw
-
69’
Đang cập nhật
Nickalia Fuller
-
Mario Demar Simms
Leonardo Jibbison
74’ -
Martin George Edward Davis
Junior McGregor
75’ -
78’
Đang cập nhật
Trevaune McKain
-
Andre Fletcher
Nicholas Hamilton
83’ -
90’
Đang cập nhật
Steve Clarke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
43%
57%
0
0
1
3
378
501
3
2
0
1
2
1
Waterhouse Tivoli Gardens
Waterhouse 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Marcel Gayle
4-4-1-1 Tivoli Gardens
Huấn luyện viên: Jerome Waite
4
Roshawn Amos
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
8
Duvaughn Dunkley
47
Navardo Blair
47
Navardo Blair
5
Barrington Pryce
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
17
Steve Clarke
20
Janoi Williams
20
Janoi Williams
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Roshawn Amos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Navardo Blair Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Leonardo Jibbison Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Zackiya Wilks Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Duvaughn Dunkley Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Andre Smith Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Javane Bryan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Martin Davis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kemar Foster Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Christopher Matthews Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Denardo Thomas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Barrington Pryce Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Janoi Williams Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Keno Simpson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Steve Clarke Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Trevaune McKain Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kevon Wilson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tkiven Garnett Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lennox Russell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kemar Shaw Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Conaie Rose Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Junior McGregor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Andre Fletcher Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Elvis Wilson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
62 Shamarie Dallas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jahiem Dorman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Atapharoy Bygrave Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jed Brown Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Nicholas Hamilton Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 John Wilson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kamani Stewart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kenell Hyde Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nickoy Christian Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anthony Nelson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Denville Watson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Diego Haughton Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tahjae McBean Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nickalia Fuller Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nathan Thomas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kemmoy Phillips Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodico Wellington Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 1
(0-1)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 2
(0-2)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 1
(1-0)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Waterhouse
0 : 1
(0-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
3 : 0
(2-0)
Waterhouse
Waterhouse
Tivoli Gardens
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Waterhouse
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing United Waterhouse |
1 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Waterhouse Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Tivoli Gardens
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Tivoli Gardens Portmore United |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Molynes United Tivoli Gardens |
0 2 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tivoli Gardens Montego Bay United |
2 4 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chapelton Tivoli Gardens |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 17