- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Molynes United Portmore United
Molynes United 3-4-3
Huấn luyện viên: Jermaine Thomas
3-4-3 Portmore United
Huấn luyện viên: Phillip Williams
Tạm thời chưa có dữ liệu
Molynes United
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
4 : 0
(1-0)
Molynes United
VĐQG Jamaica
Molynes United
2 : 2
(0-0)
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
2 : 0
(1-0)
Molynes United
VĐQG Jamaica
Molynes United
0 : 3
(0-1)
Portmore United
Cúp Quốc Gia Jamaica
Molynes United
2 : 2
(0-1)
Portmore United
Molynes United
Portmore United
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Molynes United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Humble Lions Molynes United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Arnett Gardens Molynes United |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Chapelton Molynes United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Molynes United Harbour View |
3 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Portmore United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Portmore United Montego Bay United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Chapelton Portmore United |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Portmore United Harbour View |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Jamalco Portmore United |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Tivoli Gardens Portmore United |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16