GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Portmore United

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Phillip Williams

Sân vận động: Prison Oval

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Arnett Gardens

Arnett Gardens

Portmore United

Portmore United

0 : 0

0 : 0

Portmore United

Portmore United

0-0

02/02

0-0

02/02

Portmore United

Portmore United

Humble Lions

Humble Lions

0 : 0

0 : 0

Humble Lions

Humble Lions

0-0

30/01

0-0

30/01

Molynes United

Molynes United

Portmore United

Portmore United

0 : 0

0 : 0

Portmore United

Portmore United

0-0

26/01

0-0

26/01

Portmore United

Portmore United

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 0

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

0-0

22/01

0-0

22/01

Chapelton

Chapelton

Portmore United

Portmore United

0 : 0

0 : 0

Portmore United

Portmore United

0-0

-0.98 +0.5 0.77

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

19/01

5-2

19/01

Portmore United

Portmore United

Harbour View

Harbour View

4 : 0

2 : 0

Harbour View

Harbour View

5-2

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

12/01

3-3

12/01

Jamalco

Jamalco

Portmore United

Portmore United

0 : 2

0 : 1

Portmore United

Portmore United

3-3

-0.98 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

06/01

5-6

06/01

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

Portmore United

Portmore United

1 : 1

0 : 1

Portmore United

Portmore United

5-6

0.85 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

29/12

5-2

29/12

Portmore United

Portmore United

Cavalier

Cavalier

1 : 1

1 : 0

Cavalier

Cavalier

5-2

0.77 +0.25 -0.98

0.88 2.0 0.82

0.88 2.0 0.82

22/12

7-1

22/12

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Portmore United

Portmore United

1 : 0

1 : 0

Portmore United

Portmore United

7-1

0.75 -0.75 1.00

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Emelio Rousseau Hậu vệ

75 10 0 5 2 Hậu vệ

2

Javick Mc Farlane Tiền đạo

37 6 0 6 0 29 Tiền đạo

4

Stephen Young Hậu vệ

77 4 0 12 0 Hậu vệ

17

Rodolph William Austin Hậu vệ

43 2 0 14 0 40 Hậu vệ

7

Seigel Patcher Knight Tiền vệ

57 1 0 10 1 29 Tiền vệ

20

Jahein Rose Tiền vệ

53 1 0 6 0 Tiền vệ

23

Okelo Howard Hậu vệ

43 1 0 6 0 Hậu vệ

13

Benjamin Williams Thủ môn

59 0 0 4 0 Thủ môn

19

Alvinus Mayers Hậu vệ

60 0 0 4 0 27 Hậu vệ

12

Lester Joseph Tiền vệ

12 0 0 2 0 32 Tiền vệ