GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 06/01/2025 22:00

SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.88 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.20 1.90

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.95 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.05 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Romeo Guthrie

  • Đang cập nhật

    Tkevin Garnett

    32’
  • Đang cập nhật

    Nathan Thomas

    33’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Jahein Rose

  • Denville Watson

    Steve Clarke

    58’
  • Đang cập nhật

    Steve Clarke

    59’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Akeem Mullings

  • 66’

    Geo George Headley

    Tedj Bryan

  • 67’

    Jahein Rose

    Seigel Patcher Knight

  • 73’

    Đang cập nhật

    Tarick Ximinies

  • 81’

    Akeem Mullings

    Junior Grizzelle

  • Nickalia Fuller

    Sujae Mcbean

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 06/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anthony Spaulding Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jerome Waite

  • Ngày sinh:

    06-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:9, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Phillip Williams

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:49, B:25)

5

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

3

375

Tổng số đường chuyền

375

10

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Tivoli Gardens Portmore United

Đội hình

Tivoli Gardens 4-4-2

Huấn luyện viên: Jerome Waite

Tivoli Gardens VS Portmore United

4-4-2 Portmore United

Huấn luyện viên: Phillip Williams

3

Kevon Wilson

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

15

Lennox Russell

15

Lennox Russell

6

Emelio Rousseau

28

Geo George Headley

28

Geo George Headley

28

Geo George Headley

3

Rashaun Small

3

Rashaun Small

3

Rashaun Small

3

Rashaun Small

3

Rashaun Small

4

Stephen Young

4

Stephen Young

Đội hình xuất phát

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Kevon Wilson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Diego Haughton Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Lennox Russell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Malika Cocking Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Shaquille Jones Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Kemar Shaw Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Nickalia Fuller Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Horatio Morgan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Keno Simpson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Tkiven Garnett Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Barrington Pryce Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Portmore United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Emelio Rousseau Hậu vệ

64 9 0 3 1 Hậu vệ

4

Stephen Young Hậu vệ

71 4 0 12 0 Hậu vệ

12

Zavier Brown Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Geo George Headley Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Jahein Rose Tiền vệ

52 1 0 6 0 Tiền vệ

3

Rashaun Small Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

24

Tarick Ximinies Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Benjamin Williams Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

15

Romeo Guthrie Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Akeem Mullings Hậu vệ

36 0 0 11 0 Hậu vệ

29

Nickoy Gayle Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rodico Wellington Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kimarley Smith Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Janoi Williams Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Nicholas Clarke Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nathan Thomas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Steve Clarke Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Denville Watson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tahjae McBean Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Portmore United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Junior Grizzelle Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

27

Shacquwell Henry Tiền đạo

23 4 0 1 0 Tiền đạo

7

Seigel Patcher Knight Tiền vệ

45 1 0 10 1 Tiền vệ

5

Clayton Peck Hậu vệ

26 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Alvinus Myers Hậu vệ

49 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Tedj Bryan Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

Tivoli Gardens

Portmore United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tivoli Gardens: 0T - 3H - 2B) (Portmore United: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/10/2024

VĐQG Jamaica

Portmore United

2 : 1

(1-1)

Tivoli Gardens

25/02/2024

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

0 : 0

(0-0)

Portmore United

28/11/2023

VĐQG Jamaica

Portmore United

0 : 0

(0-0)

Tivoli Gardens

09/04/2023

VĐQG Jamaica

Portmore United

2 : 1

(2-0)

Tivoli Gardens

08/01/2023

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

0 : 0

(0-0)

Portmore United

Phong độ gần nhất

Tivoli Gardens

Phong độ

Portmore United

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

3.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tivoli Gardens

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Tivoli Gardens

Humble Lions

5 1

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

T
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Molynes United

Tivoli Gardens

0 2

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.87 3.5 0.83

T
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Tivoli Gardens

Montego Bay United

2 4

(2) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.83

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Chapelton

Tivoli Gardens

2 3

(1) (2)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.90

T
T

VĐQG Jamaica

24/11/2024

Tivoli Gardens

Harbour View

6 0

(3) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.86 2.25 0.90

T
T

Portmore United

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Portmore United

Cavalier

1 1

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.88 2.0 0.82

T
H

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Mount Pleasant Academy

Portmore United

1 0

(1) (0)

0.75 -0.75 1.00

0.87 2.25 0.89

B
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Portmore United

Racing United

1 1

(1) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.83 2.5 0.93

B
X

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Dunbeholden

Portmore United

3 3

(0) (1)

0.90 +0.5 0.84

0.85 2.25 0.76

B
T

VĐQG Jamaica

24/11/2024

Portmore United

Waterhouse

0 0

(0) (0)

0.96 -0.25 0.80

0.78 1.75 1.03

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất