VĐQG Jamaica - 06/01/2025 22:00
SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
3.80 3.20 1.90
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
4.33 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Romeo Guthrie
-
Đang cập nhật
Tkevin Garnett
32’ -
Đang cập nhật
Nathan Thomas
33’ -
40’
Đang cập nhật
Jahein Rose
-
Denville Watson
Steve Clarke
58’ -
Đang cập nhật
Steve Clarke
59’ -
65’
Đang cập nhật
Akeem Mullings
-
66’
Geo George Headley
Tedj Bryan
-
67’
Jahein Rose
Seigel Patcher Knight
-
73’
Đang cập nhật
Tarick Ximinies
-
81’
Akeem Mullings
Junior Grizzelle
-
Nickalia Fuller
Sujae Mcbean
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
1
3
1
3
375
375
10
7
4
2
2
2
Tivoli Gardens Portmore United
Tivoli Gardens 4-4-2
Huấn luyện viên: Jerome Waite
4-4-2 Portmore United
Huấn luyện viên: Phillip Williams
3
Kevon Wilson
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
24
Shaquille Jones
15
Lennox Russell
15
Lennox Russell
6
Emelio Rousseau
28
Geo George Headley
28
Geo George Headley
28
Geo George Headley
3
Rashaun Small
3
Rashaun Small
3
Rashaun Small
3
Rashaun Small
3
Rashaun Small
4
Stephen Young
4
Stephen Young
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Kevon Wilson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Diego Haughton Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lennox Russell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Malika Cocking Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Shaquille Jones Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kemar Shaw Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nickalia Fuller Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Keno Simpson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Tkiven Garnett Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Barrington Pryce Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portmore United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Emelio Rousseau Hậu vệ |
64 | 9 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Stephen Young Hậu vệ |
71 | 4 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
12 Zavier Brown Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Geo George Headley Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jahein Rose Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Rashaun Small Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Tarick Ximinies Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Benjamin Williams Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Romeo Guthrie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Akeem Mullings Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
29 Nickoy Gayle Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodico Wellington Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kimarley Smith Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Janoi Williams Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nathan Thomas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steve Clarke Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Denville Watson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tahjae McBean Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portmore United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Junior Grizzelle Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Shacquwell Henry Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Seigel Patcher Knight Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
5 Clayton Peck Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Alvinus Myers Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tedj Bryan Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tivoli Gardens
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
2 : 1
(1-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 0
(0-0)
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
0 : 0
(0-0)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Portmore United
2 : 1
(2-0)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 0
(0-0)
Portmore United
Tivoli Gardens
Portmore United
20% 0% 80%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tivoli Gardens
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Molynes United Tivoli Gardens |
0 2 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tivoli Gardens Montego Bay United |
2 4 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chapelton Tivoli Gardens |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Tivoli Gardens Harbour View |
6 0 (3) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Portmore United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Portmore United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Portmore United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Portmore United Racing United |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Dunbeholden Portmore United |
3 3 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Portmore United Waterhouse |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 28