VĐQG Jamaica - 22/12/2024 20:00
SVĐ: Drax Hall Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 1.00
0.87 2.25 0.89
- - -
- - -
1.57 3.40 5.25
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
-0.97 1.0 0.73
- - -
- - -
2.20 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Seigel Patcher Knight
-
Đang cập nhật
Shaquille Bradford
41’ -
Đang cập nhật
Sue-Lae McCalla
43’ -
46’
Seigel Patcher Knight
Zavier Brown
-
54’
Akeem Mullings
Alvinus Myers
-
Shaquille Bradford
Jean Ferreira
57’ -
69’
Tedj Bryan
Shacquwell Henry
-
74’
Ramone Howell
Jamari Antoin Morrison
-
Đang cập nhật
Kyle Ming
75’ -
76’
Đang cập nhật
Alvinus Myers
-
Raheem Edwards
Nicholas Nelson
77’ -
Đang cập nhật
Nicholas Nelson
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
52%
48%
1
4
4
3
385
347
14
4
5
1
1
2
Mount Pleasant Academy Portmore United
Mount Pleasant Academy 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
4-1-4-1 Portmore United
Huấn luyện viên: Phillip Williams
25
Raheem Edwards
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
7
Devonte Campbell
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
4
Fitzroy Cummings
7
Devonte Campbell
24
Tarick Ximines
13
Benjamin Williams
13
Benjamin Williams
13
Benjamin Williams
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
13
Benjamin Williams
13
Benjamin Williams
13
Benjamin Williams
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Raheem Edwards Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Shaquan Davis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fitzroy Cummings Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Shaqueil Bradford Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyle Ming Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Dyer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahmarie Nolan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kimoni Bailey Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portmore United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tarick Ximines Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Romario Guthrie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Robinson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Benjamin Williams Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Siegle Knight Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Emelio Rosseau Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jed Brown Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akeem Mullings Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rashaun Small Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tedj Bryan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Clayton Peck Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Franco Celestine Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tafari Chambers Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nicholas Nelson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Green Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Odean Pennycooke Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathaniel James Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Earl Dennis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alex Marshall Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portmore United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 George Headley Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Jermie Lynch Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Shacquwell Henry Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Daniel Russell Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ramone Howell Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Orlando Russell Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cardel Benbow Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Shande James Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mount Pleasant Academy
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
0 : 2
(0-2)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Portmore United
1 : 1
(1-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
1 : 0
(1-0)
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
0 : 0
(0-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
0 : 0
(0-0)
Portmore United
Mount Pleasant Academy
Portmore United
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mount Pleasant Academy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Molynes United |
4 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.89 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Jamalco Mount Pleasant Academy |
0 6 (0) (4) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Mount Pleasant Academy Montego Bay United |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Chapelton Mount Pleasant Academy |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.75 0.72 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Portmore United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Portmore United Racing United |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Dunbeholden Portmore United |
3 3 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Portmore United Waterhouse |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Portmore United Arnett Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Humble Lions Portmore United |
0 1 (0) (0) |
0.72 0.75 0.96 |
0.74 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 18