VĐQG Jamaica - 26/01/2025 20:00
SVĐ: Prison Oval
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Portmore United Montego Bay United
Portmore United 3-4-3
Huấn luyện viên: Phillip Williams
3-4-3 Montego Bay United
Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata
15
Romario Guthrie
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
6
Emelio Rosseau
6
Emelio Rosseau
6
Emelio Rosseau
6
Emelio Rosseau
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
7
Siegle Knight
2
Renaldo Wellington
6
Lucas Lima
6
Lucas Lima
6
Lucas Lima
6
Lucas Lima
4
Darnell Hospedales
6
Lucas Lima
6
Lucas Lima
6
Lucas Lima
6
Lucas Lima
4
Darnell Hospedales
Portmore United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Romario Guthrie Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Robinson Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Benjamin Williams Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Siegle Knight Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Emelio Rosseau Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jed Brown Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akeem Mullings Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Rashaun Small Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tedj Bryan Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Clayton Peck Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tarick Ximines Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Renaldo Wellington Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Darnell Hospedales Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron Enill Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Demario Phillips Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Lima Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shaniel Thomas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jourdaine Fletcher Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Deveron McKenzie Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josiah Trimmingham Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Owayne Gordon Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Odane Nish Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portmore United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Jermie Lynch Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Shacquwell Henry Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Daniel Russell Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ramone Howell Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Orlando Russell Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cardel Benbow Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Shande James Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 George Headley Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Malachi Sterling Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Reid Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nevaughn Turner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Shaven Salmon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Johann Weatherly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordon Britto Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shamour Smith Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Davonnie Burton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Deonjay Brown Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portmore United
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
0 : 0
(0-0)
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
1 : 1
(0-1)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
3 : 2
(0-0)
Portmore United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
1 : 1
(0-1)
Portmore United
VĐQG Jamaica
Portmore United
1 : 1
(1-0)
Montego Bay United
Portmore United
Montego Bay United
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Portmore United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Chapelton Portmore United |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Portmore United Harbour View |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Jamalco Portmore United |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Tivoli Gardens Portmore United |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Portmore United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
H
|
Montego Bay United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Montego Bay United Humble Lions |
0 0 (0) (0) |
0.68 -1.5 0.83 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Montego Bay United Chapelton |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Harbour View Montego Bay United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 9