GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 29/12/2024 20:00

SVĐ: Edward Seaga Sports Complex

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

0.75 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 3.90 5.75

0.80 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.70 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.40 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kavon Wilson

    29’
  • Đang cập nhật

    Trevaune McKain

    30’
  • Đang cập nhật

    Anthony Nelson

    40’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Afiba Chambers

  • Đang cập nhật

    Anthony Nelson

    72’
  • Lennox Russell

    Rodico Wellington

    77’
  • Đang cập nhật

    Rodico Wellington

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Edward Seaga Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jerome Waite

  • Ngày sinh:

    06-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:9, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Donovan Duckie

  • Ngày sinh:

    05-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:16, H:39, B:37)

6

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

2

308

Tổng số đường chuyền

262

17

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Tivoli Gardens Humble Lions

Đội hình

Tivoli Gardens 3-4-3

Huấn luyện viên: Jerome Waite

Tivoli Gardens VS Humble Lions

3-4-3 Humble Lions

Huấn luyện viên: Donovan Duckie

3

Kevon Wilson

25

Malika Cocking

25

Malika Cocking

25

Malika Cocking

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

24

Shaquille Jones

25

Malika Cocking

25

Malika Cocking

25

Malika Cocking

3

Jay Jameison

18

Lincoln Thompson

18

Lincoln Thompson

18

Lincoln Thompson

18

Lincoln Thompson

5

Afiba Chambers

5

Afiba Chambers

5

Afiba Chambers

5

Afiba Chambers

5

Afiba Chambers

20

James Thomas

Đội hình xuất phát

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Kevon Wilson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Diego Haughton Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Lennox Russell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Malika Cocking Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Shaquille Jones Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Kemar Shaw Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Nickalia Fuller Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Horatio Morgan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Keno Simpson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Tkiven Garnett Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Barrington Pryce Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jay Jameison Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

James Thomas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Shawn Campbell Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Odane Murray Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Lincoln Thompson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Afiba Chambers Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lamard Neil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Glenroy Samuel Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cleo Clarke Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Fabian Pascoe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ricardo Campbell Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rodico Wellington Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kimarley Smith Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Janoi Williams Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Nicholas Clarke Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nathan Thomas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Steve Clarke Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Denville Watson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tahjae McBean Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Andre Clennon Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Javon Smith Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Anray Scott Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Craig Bailey Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Javay Duncan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Livingston Walker Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kareem Bryan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Peter Harrison Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jermaine Christian Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Kemar Mullings Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Chandol Anderson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Tivoli Gardens

Humble Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tivoli Gardens: 2T - 1H - 2B) (Humble Lions: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Jamaica

Humble Lions

0 : 0

(0-0)

Tivoli Gardens

11/02/2024

VĐQG Jamaica

Humble Lions

0 : 2

(0-1)

Tivoli Gardens

20/11/2023

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

4 : 1

(2-1)

Humble Lions

27/03/2023

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

1 : 2

(1-1)

Humble Lions

28/12/2022

VĐQG Jamaica

Humble Lions

1 : 0

(0-0)

Tivoli Gardens

Phong độ gần nhất

Tivoli Gardens

Phong độ

Humble Lions

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.8
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tivoli Gardens

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Molynes United

Tivoli Gardens

0 2

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.87 3.5 0.83

T
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Tivoli Gardens

Montego Bay United

2 4

(2) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.83

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Chapelton

Tivoli Gardens

2 3

(1) (2)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.90

T
T

VĐQG Jamaica

24/11/2024

Tivoli Gardens

Harbour View

6 0

(3) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.86 2.25 0.90

T
T

VĐQG Jamaica

21/11/2024

Dunbeholden

Tivoli Gardens

2 1

(1) (1)

0.87 +0.25 0.86

0.85 2.5 0.95

B
T

Humble Lions

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Cavalier

Humble Lions

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

B
T

VĐQG Jamaica

09/12/2024

Humble Lions

Mount Pleasant Academy

1 4

(0) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.81 2.5 0.91

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Racing United

Humble Lions

1 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.84

0.85 2.25 0.91

B
X

VĐQG Jamaica

24/11/2024

Humble Lions

Dunbeholden

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.93

H
X

VĐQG Jamaica

17/11/2024

Waterhouse

Humble Lions

2 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.85 2.25 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất