VĐQG Jamaica - 12/01/2025 20:00
SVĐ: Harbour View Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.83 3.60 3.60
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
James Thomas
-
Đang cập nhật
Okeemo Jones
41’ -
Đang cập nhật
Ajeanie Talbott
83’ -
87’
Đang cập nhật
Ricardo Campbell
-
Đang cập nhật
Tahair Lawrence
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
52%
48%
1
1
3
1
370
355
11
15
2
2
2
1
Harbour View Humble Lions
Harbour View 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Humble Lions
Huấn luyện viên: Donovan Duckie
3
Okeemo Jones
24
Tahair Lawrence
24
Tahair Lawrence
24
Tahair Lawrence
10
Oquassa Chong
10
Oquassa Chong
10
Oquassa Chong
10
Oquassa Chong
10
Oquassa Chong
16
Garth Stewart
16
Garth Stewart
33
Glenroy Samuel
28
Ricardo Campbell
28
Ricardo Campbell
28
Ricardo Campbell
3
Jay Jameison
3
Jay Jameison
3
Jay Jameison
3
Jay Jameison
28
Ricardo Campbell
28
Ricardo Campbell
28
Ricardo Campbell
Harbour View
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Okeemo Jones Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Garth Stewart Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rohan Brown Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tahair Lawrence Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ajeanie Talbott Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Oquassa Chong Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Timar Lewis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Janeil Wray Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Javid George Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Casseam Priestley Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Anthony Bennett Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Glenroy Samuel Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cleo Clarke Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabian Pascoe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Campbell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jay Jameison Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 James Thomas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shawn Campbell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Odane Murray Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lincoln Thompson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afiba Chambers Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lamard Neil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Harbour View
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chidalu Chukwuemeka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Omar Thompson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 David Reid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Trey Bennett Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dejuan Green Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Odorland Harding Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Matthew Coke Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damani Sewell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Romaine Brackenridge Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ronaldo Robinson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Romario Gibbs Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andre Fagan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Diego McKenzie Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luca Kung Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Dujohn Gordon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Najae Graham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kemar Mullings Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kareem Bryan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andre Clennon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Anray Scott Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jermaine Christian Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Javay Duncan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Chandol Anderson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Livingston Walker Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Javon Smith Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peter Harrison Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
0 Craig Bailey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Harbour View
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 1
(0-1)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Humble Lions
2 : 4
(0-2)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Harbour View
2 : 2
(1-2)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Harbour View
2 : 3
(1-1)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
0 : 2
(0-1)
Harbour View
Harbour View
Humble Lions
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Harbour View
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Molynes United Harbour View |
3 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Harbour View Montego Bay United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Chapelton Harbour View |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.76 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Arnett Gardens Harbour View |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Harbour View Jamalco |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.81 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Humble Lions
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Cavalier Humble Lions |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.84 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Racing United Humble Lions |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.85 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 21