GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 23/01/2025 23:30

SVĐ: Catherine Hall Sports Complex

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 1/2 0.93

0.80 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 4.75 10.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.75

0.75 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.40 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Catherine Hall Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rodolfo Zapata

  • Ngày sinh:

    01-05-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:10, H:10, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Donovan Duckie

  • Ngày sinh:

    05-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:16, H:39, B:37)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Montego Bay United Humble Lions

Đội hình

Montego Bay United 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata

Montego Bay United VS Humble Lions

4-4-1-1 Humble Lions

Huấn luyện viên: Donovan Duckie

10

Owayne Gordon

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

8

Demario Phillips

5

Odane Nish

5

Odane Nish

28

Ricardo Campbell

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

12

Odane Murray

12

Odane Murray

12

Odane Murray

12

Odane Murray

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

Đội hình xuất phát

Montego Bay United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Owayne Gordon Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Odane Nish Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Renaldo Wellington Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Darnell Hospedales Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Demario Phillips Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Lucas Lima Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Shaniel Thomas Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jourdaine Fletcher Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Deveron McKenzie Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Aaron Enill Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Josiah Trimmingham Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ricardo Campbell Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jay Jameison Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

20

James Thomas Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Shawn Campbell Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Odane Murray Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Lincoln Thompson Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Afiba Chambers Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lamard Neil Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Glenroy Samuel Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cleo Clarke Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Fabian Pascoe Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Montego Bay United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Shamour Smith Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Davonnie Burton Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

23

Deonjay Brown Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Malachi Sterling Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Daniel Reid Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Nevaughn Turner Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Shaven Salmon Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Johann Weatherly Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jordon Britto Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Chandol Anderson Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Andre Clennon Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Javon Smith Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Anray Scott Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Craig Bailey Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Javay Duncan Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Livingston Walker Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kareem Bryan Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Peter Harrison Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jermaine Christian Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Kemar Mullings Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

Montego Bay United

Humble Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montego Bay United: 0T - 2H - 3B) (Humble Lions: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Jamaica

Humble Lions

0 : 0

(0-0)

Montego Bay United

18/02/2024

VĐQG Jamaica

Montego Bay United

1 : 2

(0-1)

Humble Lions

23/11/2023

VĐQG Jamaica

Humble Lions

3 : 2

(2-2)

Montego Bay United

05/03/2023

VĐQG Jamaica

Humble Lions

0 : 0

(0-0)

Montego Bay United

04/12/2022

VĐQG Jamaica

Montego Bay United

0 : 1

(0-1)

Humble Lions

Phong độ gần nhất

Montego Bay United

Phong độ

Humble Lions

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montego Bay United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

20/01/2025

Molynes United

Montego Bay United

0 2

(0) (0)

0.85 +1.75 0.95

0.86 3.25 0.76

T
X

VĐQG Jamaica

14/01/2025

Arnett Gardens

Montego Bay United

1 0

(1) (0)

0.97 +0 0.83

0.98 2.25 0.81

B
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Montego Bay United

Chapelton

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 0.95

0.88 2.75 0.91

B
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Harbour View

Montego Bay United

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.76 2.25 0.86

T
X

VĐQG Jamaica

24/12/2024

Montego Bay United

Jamalco

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.98 3.0 0.81

T
X

Humble Lions

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

19/01/2025

Humble Lions

Chapelton

1 0

(0) (0)

0.79 +0 0.92

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Harbour View

Humble Lions

1 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Humble Lions

Jamalco

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Tivoli Gardens

Humble Lions

5 1

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

B
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Cavalier

Humble Lions

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 19

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất