VĐQG Jamaica - 23/01/2025 23:30
SVĐ: Catherine Hall Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -2 1/2 0.93
0.80 2.5 0.91
- - -
- - -
1.22 4.75 10.00
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 1/4 0.75
0.75 1.0 0.97
- - -
- - -
1.72 2.40 9.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Montego Bay United Humble Lions
Montego Bay United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata
4-4-1-1 Humble Lions
Huấn luyện viên: Donovan Duckie
10
Owayne Gordon
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
8
Demario Phillips
5
Odane Nish
5
Odane Nish
28
Ricardo Campbell
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
12
Odane Murray
12
Odane Murray
12
Odane Murray
12
Odane Murray
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Owayne Gordon Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Odane Nish Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Renaldo Wellington Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Darnell Hospedales Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Demario Phillips Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Lima Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shaniel Thomas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jourdaine Fletcher Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Deveron McKenzie Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron Enill Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Josiah Trimmingham Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ricardo Campbell Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jay Jameison Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 James Thomas Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shawn Campbell Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Odane Murray Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lincoln Thompson Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afiba Chambers Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lamard Neil Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Glenroy Samuel Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cleo Clarke Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabian Pascoe Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shamour Smith Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Davonnie Burton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Deonjay Brown Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Malachi Sterling Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Reid Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nevaughn Turner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Shaven Salmon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Johann Weatherly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordon Britto Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Chandol Anderson Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andre Clennon Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Javon Smith Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Anray Scott Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
0 Craig Bailey Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Javay Duncan Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Livingston Walker Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kareem Bryan Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peter Harrison Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jermaine Christian Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kemar Mullings Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montego Bay United
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
0 : 0
(0-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
1 : 2
(0-1)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
3 : 2
(2-2)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Humble Lions
0 : 0
(0-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
0 : 1
(0-1)
Humble Lions
Montego Bay United
Humble Lions
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Montego Bay United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Montego Bay United Chapelton |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Harbour View Montego Bay United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
Montego Bay United Jamalco |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.98 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Humble Lions
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Humble Lions Chapelton |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Harbour View Humble Lions |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Cavalier Humble Lions |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.84 2.75 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 19
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 27