VĐQG Jamaica - 22/12/2024 22:30
SVĐ: Stadium East
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.84 2.75 0.78
- - -
- - -
1.36 4.33 6.50
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.71 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.83 2.37 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Richard King
26’ -
Đang cập nhật
Shaquille Stein
35’ -
40’
Đang cập nhật
Jay Jamieson
-
51’
Đang cập nhật
Jay Jamieson
-
Đang cập nhật
Kaïlé Auvray
70’ -
71’
Cleo Clarke
Javay Duncan
-
Shaquille Stein
Javon Smith
72’ -
80’
Đang cập nhật
Glenroy Samuel
-
Đang cập nhật
Jalmaro Calvin
81’ -
Alexavier Gooden
Deshawn Talbert
86’ -
Kaïlé Auvray
Dahmani Miller
87’ -
Adrian Reid
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
49%
51%
4
3
3
2
379
394
13
8
6
5
0
0
Cavalier Humble Lions
Cavalier 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
4-1-4-1 Humble Lions
Huấn luyện viên: Donovan Duckie
18
Dahmani Miller
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
1
Vino Barclett
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
1
Vino Barclett
20
James Thomas
5
Afiba Chambers
5
Afiba Chambers
5
Afiba Chambers
5
Afiba Chambers
7
Lamard Neil
7
Lamard Neil
7
Lamard Neil
7
Lamard Neil
7
Lamard Neil
23
Shawn Campbell
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dahmani Miller Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vino Barclett Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Reid Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shaquille Stein Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dwayne Atkinson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shamar Watson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kaïlé Auvray Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 James Thomas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shawn Campbell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Odane Murray Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lincoln Thompson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afiba Chambers Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lamard Neil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Glenroy Samuel Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cleo Clarke Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabian Pascoe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Campbell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jay Jameison Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alexavier Gooden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jloyd Smith Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jamoy Dennis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jamari Scott Gordon Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jeadine White Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Justin Dunn Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jerome Mcleary Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaheem Frazer Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shad San Millán Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Bryan Oneil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Anray Scott Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
0 Craig Bailey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Javay Duncan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Livingston Walker Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kareem Bryan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peter Harrison Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jermaine Christian Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kemar Mullings Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Chandol Anderson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andre Clennon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Javon Smith Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavalier
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 1
(0-1)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
1 : 1
(0-0)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 2
(1-2)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
1 : 0
(1-0)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 2
(1-0)
Cavalier
Cavalier
Humble Lions
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalier
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Montego Bay United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.01 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Cavalier Chapelton |
1 3 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Arnett Gardens Cavalier |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cavalier Molynes United |
5 1 (2) (0) |
0.84 -1.75 0.88 |
0.88 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Racing United Cavalier |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Humble Lions
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Racing United Humble Lions |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.85 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Humble Lions Dunbeholden |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Waterhouse Humble Lions |
2 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Humble Lions Portmore United |
0 1 (0) (0) |
0.72 0.75 0.96 |
0.74 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10