GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 30/01/2025 23:30

SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anthony Spaulding Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xavier Gilbert

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:26, H:16, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Donovan Duckie

  • Ngày sinh:

    05-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:16, H:39, B:37)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Arnett Gardens Humble Lions

Đội hình

Arnett Gardens 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Xavier Gilbert

Arnett Gardens VS Humble Lions

3-5-1-1 Humble Lions

Huấn luyện viên: Donovan Duckie

13

Fabian Reid

4

Chavany Willis

4

Chavany Willis

4

Chavany Willis

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

11

Shai Smith

11

Shai Smith

6

Fabian Pascoe

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

23

Shawn Campbell

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

Đội hình xuất phát

Arnett Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Fabian Reid Tiền đạo

61 31 0 8 0 Tiền đạo

11

Shai Smith Tiền đạo

42 11 0 1 0 Tiền đạo

18

Jaheim Thomas Tiền vệ

65 9 0 2 0 Tiền vệ

4

Chavany Willis Tiền vệ

26 4 0 7 0 Tiền vệ

10

Rushike Kelson Tiền vệ

71 4 0 1 1 Tiền vệ

8

Marlon Martin Tiền vệ

74 1 0 17 0 Tiền vệ

7

Jamone Shepherd Tiền vệ

33 1 0 5 1 Tiền vệ

6

Joel Jones Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Shane Watson Hậu vệ

33 0 0 7 1 Hậu vệ

27

Shadeko Wizzard Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Asher Hutchinson Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Fabian Pascoe Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ricardo Campbell Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jay Jameison Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

20

James Thomas Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Shawn Campbell Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Odane Murray Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Lincoln Thompson Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Afiba Chambers Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lamard Neil Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Glenroy Samuel Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cleo Clarke Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Arnett Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kimani Arbouine Tiền đạo

67 14 0 5 0 Tiền đạo

25

Alvin Strachan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Shamarie Dyer Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Kevoan Mcgregor Tiền vệ

38 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Rushane Thompson Tiền vệ

32 3 0 3 0 Tiền vệ

26

Nickache Murray Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Philando Wing Hậu vệ

50 1 0 6 0 Hậu vệ

9

Warner Brown Tiền đạo

27 6 0 3 0 Tiền đạo

15

Marlon Allen Tiền đạo

43 14 0 5 0 Tiền đạo

23

Deandre Cunningham Hậu vệ

37 1 0 4 0 Hậu vệ

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Chandol Anderson Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Andre Clennon Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Javon Smith Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Anray Scott Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Craig Bailey Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Javay Duncan Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Livingston Walker Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kareem Bryan Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Peter Harrison Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jermaine Christian Tiền đạo

46 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Kemar Mullings Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

Arnett Gardens

Humble Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arnett Gardens: 3T - 1H - 1B) (Humble Lions: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Jamaica

Humble Lions

1 : 2

(0-2)

Arnett Gardens

19/03/2024

VĐQG Jamaica

Arnett Gardens

5 : 1

(1-1)

Humble Lions

17/12/2023

VĐQG Jamaica

Humble Lions

0 : 2

(0-0)

Arnett Gardens

19/03/2023

VĐQG Jamaica

Humble Lions

1 : 1

(1-0)

Arnett Gardens

21/12/2022

VĐQG Jamaica

Arnett Gardens

0 : 1

(0-0)

Humble Lions

Phong độ gần nhất

Arnett Gardens

Phong độ

Humble Lions

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arnett Gardens

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

26/01/2025

Cavalier

Arnett Gardens

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Jamaica

23/01/2025

Arnett Gardens

Molynes United

0 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.98 3.25 0.77

VĐQG Jamaica

19/01/2025

Mount Pleasant Academy

Arnett Gardens

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Jamaica

14/01/2025

Arnett Gardens

Montego Bay United

1 0

(1) (0)

0.97 +0 0.83

0.98 2.25 0.81

T
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Racing United

Arnett Gardens

0 2

(0) (0)

0.88 +1 0.84

0.85 2.75 0.77

T
X

Humble Lions

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

27/01/2025

Humble Lions

Molynes United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Jamaica

23/01/2025

Montego Bay United

Humble Lions

0 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.93

0.80 2.5 0.91

VĐQG Jamaica

19/01/2025

Humble Lions

Chapelton

1 0

(0) (0)

0.79 +0 0.92

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Harbour View

Humble Lions

1 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Humble Lions

Jamalco

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất