VĐQG Jamaica - 30/01/2025 23:30
SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arnett Gardens Humble Lions
Arnett Gardens 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Xavier Gilbert
3-5-1-1 Humble Lions
Huấn luyện viên: Donovan Duckie
13
Fabian Reid
4
Chavany Willis
4
Chavany Willis
4
Chavany Willis
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
11
Shai Smith
11
Shai Smith
6
Fabian Pascoe
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
23
Shawn Campbell
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fabian Reid Tiền đạo |
61 | 31 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Shai Smith Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jaheim Thomas Tiền vệ |
65 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Chavany Willis Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
71 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
7 Jamone Shepherd Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Joel Jones Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shane Watson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shadeko Wizzard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Asher Hutchinson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Fabian Pascoe Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Campbell Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jay Jameison Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 James Thomas Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shawn Campbell Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Odane Murray Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lincoln Thompson Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afiba Chambers Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lamard Neil Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Glenroy Samuel Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cleo Clarke Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kimani Arbouine Tiền đạo |
67 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Alvin Strachan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shamarie Dyer Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevoan Mcgregor Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rushane Thompson Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nickache Murray Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Philando Wing Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Warner Brown Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marlon Allen Tiền đạo |
43 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Chandol Anderson Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andre Clennon Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Javon Smith Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Anray Scott Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
0 Craig Bailey Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Javay Duncan Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Livingston Walker Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kareem Bryan Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peter Harrison Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jermaine Christian Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kemar Mullings Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arnett Gardens
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 2
(0-2)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
5 : 1
(1-1)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
0 : 2
(0-0)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 1
(1-0)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
0 : 1
(0-0)
Humble Lions
Arnett Gardens
Humble Lions
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arnett Gardens
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Cavalier Arnett Gardens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Arnett Gardens Molynes United |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.98 3.25 0.77 |
|||
19/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Arnett Gardens |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Racing United Arnett Gardens |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.84 |
0.85 2.75 0.77 |
T
|
X
|
Humble Lions
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Humble Lions Molynes United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Montego Bay United Humble Lions |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.80 2.5 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Humble Lions Chapelton |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Harbour View Humble Lions |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17