VĐQG Jamaica - 30/12/2024 00:00
SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.72 2.75 0.91
- - -
- - -
1.38 4.50 5.75
0.84 9.75 0.82
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.97 1.25 0.75
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Deandre Cunningham
4’ -
Đang cập nhật
Marlon Allen
7’ -
Đang cập nhật
Deandre Cunningham
26’ -
46’
Nesahwn Bennett
Malike Stephens
-
Rushike Kelson
Kimani Arbouine
63’ -
65’
Javel Ellis
Jahvon James
-
Đang cập nhật
Kimani Arbouine
72’ -
Jaheim Thomas
Fabian Reid
75’ -
82’
Đang cập nhật
Levaughn Williams
-
84’
Đang cập nhật
Jahvon James
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
54%
46%
2
7
3
1
377
319
12
16
8
3
1
2
Arnett Gardens Chapelton
Arnett Gardens 4-4-2
Huấn luyện viên: Xavier Gilbert
4-4-2 Chapelton
Huấn luyện viên: Jermaine Douglas
13
Fabian Reid
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
18
Jaheim Thomas
18
Jaheim Thomas
7
Ray Campbell
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
12
Andrew Vanzie
12
Andrew Vanzie
12
Andrew Vanzie
12
Andrew Vanzie
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fabian Reid Tiền đạo |
60 | 31 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Shai Smith Tiền đạo |
41 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jaheim Thomas Tiền vệ |
64 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Chavany Willis Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
70 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Jamone Shepherd Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
73 | 1 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Asher Hutchinson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Shadeko Wizzard Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Joel Jones Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shane Watson Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ray Campbell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malike Stephens Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tramain Graham Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Donavan Clarke Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Andrew Vanzie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Prince-Daniel Smith Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jamari Howell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Damari Deacon Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Gawain Austin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathaniel Howe Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Javel Ellis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marlon Allen Tiền đạo |
42 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Kimani Arbouine Tiền đạo |
66 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Alvin Strachan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shamarie Dyer Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevoan Mcgregor Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rushane Thompson Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nickache Murray Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Philando Wing Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Warner Brown Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nesahwn Bennett Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jovell Plunkett Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kevoy Brown Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rolando Stephenson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Taja Brown Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Levaughn Williams Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jhavier Lynch Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arnett Gardens
Chapelton
VĐQG Jamaica
Chapelton
1 : 1
(1-1)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
3 : 0
(0-0)
Chapelton
VĐQG Jamaica
Chapelton
0 : 5
(0-3)
Arnett Gardens
Arnett Gardens
Chapelton
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Arnett Gardens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Dunbeholden Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.95 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Arnett Gardens Cavalier |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Arnett Gardens Harbour View |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Waterhouse Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Arnett Gardens Jamalco |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Chapelton
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Chapelton Harbour View |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Cavalier Chapelton |
1 3 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jamalco Chapelton |
2 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chapelton Tivoli Gardens |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/11/2024 |
Chapelton Mount Pleasant Academy |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.75 0.72 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14