- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chapelton Dunbeholden
Chapelton 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Jermaine Douglas
4-4-1-1 Dunbeholden
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
5
Gawain Austin
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
10
Malike Stephens
17
Javel Ellis
17
Javel Ellis
21
Shakeen Powell
25
Nicholas Lawrence
25
Nicholas Lawrence
25
Nicholas Lawrence
8
Fabion McCarthy
8
Fabion McCarthy
8
Fabion McCarthy
8
Fabion McCarthy
8
Fabion McCarthy
5
Damion Binns
5
Damion Binns
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Gawain Austin Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Javel Ellis Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Nathaniel Howe Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ray Campbell Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malike Stephens Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Donavan Clarke Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tramain Graham Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Andrew Vanzie Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Prince-Daniel Smith Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Damari Deacon Tiền đạo |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jamari Howell Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Shakeen Powell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nakeel Wright Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damion Binns Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nicholas Lawrence Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dean-Andre Thomas Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabion McCarthy Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malachi Douglas Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dwight Merrick Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chevoy Watkin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Romane Hamilton Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jhavier Lynch Tiền đạo |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nesahwn Bennett Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jovell Plunkett Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kevoy Brown Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rolando Stephenson Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Taja Brown Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Levaughn Williams Tiền đạo |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rojay Smith Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Campbell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Malique Williams Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Fakibi Farquharson Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Odane Samuels Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Brown Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chapelton
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
2 : 0
(1-0)
Chapelton
VĐQG Jamaica
Chapelton
1 : 7
(1-2)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
0 : 0
(0-0)
Chapelton
Chapelton
Dunbeholden
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Chapelton
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Waterhouse Chapelton |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Chapelton Portmore United |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Humble Lions Chapelton |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Chapelton Molynes United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Montego Bay United Chapelton |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Dunbeholden
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Harbour View Dunbeholden |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Dunbeholden Jamalco |
2 4 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11