VĐQG Jamaica - 02/02/2025 20:00
SVĐ: Prison Oval
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dunbeholden Montego Bay United
Dunbeholden 4-3-3
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
4-3-3 Montego Bay United
Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata
8
Fabion McCarthy
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
2
Renaldo Wellington
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
17
Shaniel Thomas
4
Darnell Hospedales
4
Darnell Hospedales
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Fabion McCarthy Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malachi Douglas Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dwight Merrick Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chevoy Watkin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Romane Hamilton Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shakeen Powell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nakeel Wright Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damion Binns Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nicholas Lawrence Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dean-Andre Thomas Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Renaldo Wellington Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Darnell Hospedales Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Demario Phillips Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Lima Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shaniel Thomas Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jourdaine Fletcher Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Deveron McKenzie Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Aaron Enill Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Josiah Trimmingham Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Owayne Gordon Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Odane Nish Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Fakibi Farquharson Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Odane Samuels Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Brown Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rojay Smith Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Campbell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Malique Williams Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Malachi Sterling Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Reid Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nevaughn Turner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Shaven Salmon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Johann Weatherly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordon Britto Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shamour Smith Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Davonnie Burton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Deonjay Brown Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunbeholden
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
2 : 1
(1-1)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
0 : 2
(0-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
1 : 2
(1-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
4 : 0
(0-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
0 : 2
(0-0)
Dunbeholden
Dunbeholden
Montego Bay United
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunbeholden
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Chapelton Dunbeholden |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Harbour View Dunbeholden |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Dunbeholden Jamalco |
2 4 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Montego Bay United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Montego Bay United Waterhouse |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Portmore United Montego Bay United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Montego Bay United Humble Lions |
0 0 (0) (0) |
0.68 -1.5 0.83 |
0.88 2.75 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6