VĐQG Jamaica - 26/01/2025 22:00
SVĐ: Stadium East
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cavalier Arnett Gardens
Cavalier 3-5-2
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
3-5-2 Arnett Gardens
Huấn luyện viên: Xavier Gilbert
6
Jeovanni Laing
18
Dahmani Miller
18
Dahmani Miller
18
Dahmani Miller
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
9
Kaïlé Auvray
9
Kaïlé Auvray
13
Fabian Reid
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
11
Shai Smith
11
Shai Smith
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shamar Watson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kaïlé Auvray Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Dahmani Miller Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vino Barclett Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Reid Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shaquille Stein Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dwayne Atkinson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fabian Reid Tiền đạo |
61 | 31 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Shai Smith Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jaheim Thomas Tiền vệ |
65 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Chavany Willis Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
71 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
7 Jamone Shepherd Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Joel Jones Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shane Watson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shadeko Wizzard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Asher Hutchinson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jamari Scott Gordon Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jeadine White Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Justin Dunn Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jerome Mcleary Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaheem Frazer Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shad San Millán Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Bryan Oneil Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexavier Gooden Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jloyd Smith Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jamoy Dennis Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kimani Arbouine Tiền đạo |
67 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Alvin Strachan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shamarie Dyer Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevoan Mcgregor Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rushane Thompson Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nickache Murray Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Philando Wing Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Warner Brown Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marlon Allen Tiền đạo |
43 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Cavalier
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
1 : 2
(1-1)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
3 : 1
(2-1)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
1 : 1
(1-1)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
2 : 2
(2-2)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
3 : 0
(2-0)
Arnett Gardens
Cavalier
Arnett Gardens
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalier
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Cavalier |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.84 2.25 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Cavalier Racing United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Portmore United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
Arnett Gardens
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Arnett Gardens Molynes United |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.98 3.25 0.77 |
|||
19/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Arnett Gardens |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Racing United Arnett Gardens |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.84 |
0.85 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Arnett Gardens Chapelton |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.72 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 14