VĐQG Jamaica - 22/12/2024 20:00
SVĐ: Prison Oval
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 3/4 0.84
0.95 3.0 0.84
- - -
- - -
4.00 3.90 1.65
- - -
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
4.33 2.40 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Kimani Arbouine
-
40’
Kimani Arbouine
Keneldo Brown
-
45’
Đang cập nhật
Rushike Kelson
-
Leo Campbell
Dean-Andre Thomas
56’ -
Dwight Merrick
Nakeel Wright
69’ -
80’
Jamone Shepherd
Ricardo Beckford
-
90’
Warner Brown
Rushane Thompson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
51%
49%
2
12
2
2
371
345
15
11
12
3
1
0
Dunbeholden Arnett Gardens
Dunbeholden 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
4-4-1-1 Arnett Gardens
Huấn luyện viên: Xavier Gilbert
18
Chevoy Watkin
5
Damion Binns
5
Damion Binns
5
Damion Binns
5
Damion Binns
5
Damion Binns
5
Damion Binns
5
Damion Binns
5
Damion Binns
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
13
Fabian Reid
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
8
Marlon Martin
11
Shai Smith
11
Shai Smith
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chevoy Watkin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Romane Hamilton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shakeen Powell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nakeel Wright Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damion Binns Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nicholas Lawrence Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dean-Andre Thomas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabion McCarthy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malachi Douglas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dwight Merrick Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fabian Reid Tiền đạo |
60 | 31 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Shai Smith Tiền đạo |
41 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jaheim Thomas Tiền vệ |
64 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
70 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Chavany Willis Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
73 | 1 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
7 Jamone Shepherd Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Joel Jones Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shane Watson Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shadeko Wizzard Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Asher Hutchinson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Odane Samuels Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Brown Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rojay Smith Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Campbell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Malique Williams Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Fakibi Farquharson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Nickache Murray Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Philando Wing Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Warner Brown Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Marlon Allen Tiền đạo |
42 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Kimani Arbouine Tiền đạo |
66 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Alvin Strachan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shamarie Dyer Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevoan Mcgregor Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rushane Thompson Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dunbeholden
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
3 : 0
(2-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
0 : 1
(0-0)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
0 : 0
(0-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
1 : 0
(0-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
4 : 2
(1-1)
Arnett Gardens
Dunbeholden
Arnett Gardens
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunbeholden
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Dunbeholden Portmore United |
3 3 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Humble Lions Dunbeholden |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
21/11/2024 |
Dunbeholden Tivoli Gardens |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
18/11/2024 |
Dunbeholden Molynes United |
0 2 (0) (2) |
0.83 -1 0.75 |
1.00 3.0 0.73 |
B
|
X
|
Arnett Gardens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Arnett Gardens Cavalier |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Arnett Gardens Harbour View |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Waterhouse Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Arnett Gardens Jamalco |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Portmore United Arnett Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16