VĐQG Jamaica - 30/01/2025 21:00
SVĐ: Stadium East
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cavalier Tivoli Gardens
Cavalier 4-4-2
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
4-4-2 Tivoli Gardens
Huấn luyện viên: Jerome Waite
8
Adrian Reid
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
10
Dwayne Atkinson
5
Richard King
5
Richard King
6
Horatio Morgan
27
Tkiven Garnett
27
Tkiven Garnett
27
Tkiven Garnett
27
Tkiven Garnett
7
Nickalia Fuller
27
Tkiven Garnett
27
Tkiven Garnett
27
Tkiven Garnett
27
Tkiven Garnett
7
Nickalia Fuller
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adrian Reid Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shaquille Stein Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dwayne Atkinson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shamar Watson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kaïlé Auvray Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Dahmani Miller Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vino Barclett Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nickalia Fuller Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Keno Simpson Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Barrington Pryce Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tkiven Garnett Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kevon Wilson Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Diego Haughton Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lennox Russell Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Shaquille Jones Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Malika Cocking Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Kemar Shaw Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Shad San Millán Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Bryan Oneil Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexavier Gooden Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jloyd Smith Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jamoy Dennis Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jamari Scott Gordon Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jeadine White Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Justin Dunn Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jerome Mcleary Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaheem Frazer Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nathan Thomas Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steve Clarke Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Denville Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tahjae McBean Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodico Wellington Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kimarley Smith Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Janoi Williams Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cavalier
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
1 : 1
(1-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 0
(0-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
1 : 1
(0-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 1
(0-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
3 : 0
(2-0)
Tivoli Gardens
Cavalier
Tivoli Gardens
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalier
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Cavalier Arnett Gardens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Cavalier |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.84 2.25 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Cavalier Racing United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Tivoli Gardens
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Tivoli Gardens Mount Pleasant Academy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Racing United Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Tivoli Gardens Portmore United |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15