VĐQG Jamaica - 26/01/2025 20:00
SVĐ: Harbour View Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Harbour View Dunbeholden
Harbour View 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Dunbeholden
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
22
Colorado Murray
30
Anthony Bennett
30
Anthony Bennett
30
Anthony Bennett
30
Anthony Bennett
3
Okeemo Jones
3
Okeemo Jones
3
Okeemo Jones
3
Okeemo Jones
3
Okeemo Jones
8
Ajeanie Talbott
8
Fabion McCarthy
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
18
Chevoy Watkin
7
Ricardo Thomas
7
Ricardo Thomas
Harbour View
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Colorado Murray Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ajeanie Talbott Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Odorland Harding Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Casseam Priestley Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Anthony Bennett Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Okeemo Jones Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Trayvone Reid Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Romaine Brackenridge Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Timar Lewis Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Garth Stewart Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Andre Fagan Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Fabion McCarthy Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malachi Douglas Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dwight Merrick Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chevoy Watkin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Romane Hamilton Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shakeen Powell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nakeel Wright Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damion Binns Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nicholas Lawrence Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dean-Andre Thomas Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Harbour View
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kevoan McGregor Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Oquassa Chong Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rushi Parchment Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chidalu Chukwuemeka Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Omar Thompson Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Trey Bennett Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Javid George Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rohan Brown Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Malique Williams Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Fakibi Farquharson Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Odane Samuels Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Brown Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rojay Smith Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Campbell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Harbour View
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
1 : 0
(1-0)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
3 : 0
(1-0)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Harbour View
2 : 0
(1-0)
Dunbeholden
Cúp Quốc Gia Jamaica
Harbour View
0 : 1
(0-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Harbour View
2 : 0
(0-0)
Dunbeholden
Harbour View
Dunbeholden
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Harbour View
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Harbour View Waterhouse |
0 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.70 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
19/01/2025 |
Portmore United Harbour View |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Harbour View Humble Lions |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Molynes United Harbour View |
3 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Harbour View Montego Bay United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Dunbeholden
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Dunbeholden Jamalco |
2 4 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dunbeholden Racing United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15