VĐQG Jamaica - 06/02/2025 21:00
SVĐ: Edward Seaga Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tivoli Gardens Jamalco
Tivoli Gardens 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Jamalco
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tivoli Gardens
Jamalco
VĐQG Jamaica
Jamalco
2 : 2
(1-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Jamalco
1 : 2
(0-0)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
1 : 2
(1-2)
Jamalco
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 0
(0-0)
Jamalco
VĐQG Jamaica
Jamalco
1 : 1
(1-0)
Tivoli Gardens
Tivoli Gardens
Jamalco
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tivoli Gardens
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Tivoli Gardens Arnett Gardens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Cavalier Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Tivoli Gardens Mount Pleasant Academy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Racing United Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Jamalco
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Jamalco Cavalier |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Jamalco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Jamalco Racing United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Dunbeholden Jamalco |
2 4 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Jamalco Waterhouse |
0 3 (0) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4