GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Jamalco

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Linval Dixon

Sân vận động: Wembley Centre of Excellence

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Jamalco

Jamalco

Arnett Gardens

Arnett Gardens

0 : 0

0 : 0

Arnett Gardens

Arnett Gardens

0-0

06/02

0-0

06/02

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

Jamalco

Jamalco

0 : 0

0 : 0

Jamalco

Jamalco

0-0

03/02

0-0

03/02

Jamalco

Jamalco

Cavalier

Cavalier

0 : 0

0 : 0

Cavalier

Cavalier

0-0

30/01

0-0

30/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Jamalco

Jamalco

0 : 0

0 : 0

Jamalco

Jamalco

0-0

26/01

0-0

26/01

Jamalco

Jamalco

Racing United

Racing United

0 : 0

0 : 0

Racing United

Racing United

0-0

19/01

0-9

19/01

Jamalco

Jamalco

Waterhouse

Waterhouse

0 : 3

0 : 2

Waterhouse

Waterhouse

0-9

0.77 +1.0 -0.98

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

12/01

3-3

12/01

Jamalco

Jamalco

Portmore United

Portmore United

0 : 2

0 : 1

Portmore United

Portmore United

3-3

-0.98 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

05/01

11-4

05/01

Humble Lions

Humble Lions

Jamalco

Jamalco

0 : 1

0 : 0

Jamalco

Jamalco

11-4

0.84 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

29/12

5-9

29/12

Jamalco

Jamalco

Molynes United

Molynes United

0 : 5

0 : 1

Molynes United

Molynes United

5-9

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.75 0.92

0.86 2.75 0.92

24/12

9-4

24/12

Montego Bay United

Montego Bay United

Jamalco

Jamalco

2 : 0

1 : 0

Jamalco

Jamalco

9-4

0.80 -1.5 1.00

0.98 3.0 0.81

0.98 3.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Zavier Brown Tiền vệ

72 8 0 20 1 Tiền vệ

7

Lamard Neil Tiền vệ

62 6 1 6 0 33 Tiền vệ

10

Ricardo Dennis Tiền vệ

39 3 1 8 0 39 Tiền vệ

22

Dunsting Ghen Tiền đạo

52 1 0 3 0 Tiền đạo

9

Jason Dyer Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

77

Alvin Strachan Hậu vệ

57 0 0 4 2 Hậu vệ

60

Roje Williams Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

25

Kayon Henry Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Donavan Clarke Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

14

Steve Pinnock Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ