VĐQG Jamaica - 26/01/2025 20:00
SVĐ: Wembley Centre of Excellence
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jamalco Racing United
Jamalco 4-4-2
Huấn luyện viên: Lenworth Hyde Jr.
4-4-2 Racing United
Huấn luyện viên: Anthony Patrick
Tạm thời chưa có dữ liệu
Jamalco
Racing United
VĐQG Jamaica
Racing United
1 : 1
(0-1)
Jamalco
Jamalco
Racing United
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jamalco
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Dunbeholden Jamalco |
2 4 (2) (1) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Jamalco Waterhouse |
0 3 (0) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Jamalco Portmore United |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Jamalco Molynes United |
0 5 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Racing United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Racing United Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
21/01/2025 |
Cavalier Racing United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Racing United Mount Pleasant Academy |
2 3 (0) (2) |
0.90 +1.5 0.81 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing United Arnett Gardens |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.84 |
0.85 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Dunbeholden Racing United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 26