Sumqayıt
Thuộc giải đấu: VĐQG Azerbaijan
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2010
Huấn luyện viên: Samir Abasov
Sân vận động: Kapital Bank Arena
25/01
Sabah
Sumqayıt
0 : 0
0 : 0
Sumqayıt
0.76 -0.75 0.94
0.80 2.25 0.82
0.80 2.25 0.82
18/01
Sumqayıt
Sebail
0 : 2
0 : 0
Sebail
0.85 -0.25 0.95
0.96 2.25 0.82
0.96 2.25 0.82
16/12
Qarabağ
Sumqayıt
5 : 0
3 : 0
Sumqayıt
0.86 -2.25 0.88
0.81 3.25 0.81
0.81 3.25 0.81
08/12
Sumqayıt
Neftçi
2 : 0
2 : 0
Neftçi
0.95 +0.25 0.85
0.89 2.25 0.89
0.89 2.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Səbuhi Abdullazadə Tiền vệ |
154 | 7 | 1 | 23 | 0 | 24 | Tiền vệ |
17 Murad Xaçayev Hậu vệ |
142 | 7 | 0 | 18 | 1 | 27 | Hậu vệ |
7 Rövlan Muradov Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
14 Elvin Bədəlov Hậu vệ |
132 | 4 | 1 | 21 | 0 | 30 | Hậu vệ |
30 Kamran Quliyev Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
6 Vüqar Mustafayev Tiền vệ |
142 | 0 | 1 | 42 | 3 | 31 | Tiền vệ |
20 Ayxan Süleymanlı Hậu vệ |
95 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ | |
21 Nihad Əhmədzadə Tiền vệ |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
32 Murad Ağamaliyev Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |
1 Mekhti Dzhenetov Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 9 | 0 | 33 | Thủ môn |