GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 18/01/2025 14:30

SVĐ: Calista Sports Center - Field A

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.96 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.10 3.10

0.95 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.75 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Ilkin Muradov

  • Đang cập nhật

    Giorgi Kharaishvili

    44’
  • 48’

    Madi Queta

    Rufat Abdullazada

  • Vugar Mustafayev

    Sabuhi Abdullazada

    54’
  • Sanan Muradli

    Aykhan Süleymanly

    60’
  • 71’

    Farid Nabiyev

    Innocent Nshuti

  • 78’

    Đang cập nhật

    Rufat Abdullazada

  • 82’

    Rufat Abdullazada

    Oruc Məmmədov

  • 83’

    Đang cập nhật

    Suleyman Ahmadov

  • 88’

    Ilkin Muradov

    Nihad Guliyev

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Calista Sports Center - Field A

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vaqif Cavadov

  • Ngày sinh:

    25-05-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    11 (T:3, H:3, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cavid Hüseynov

  • Ngày sinh:

    09-03-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:2, H:3, B:1)

3

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

14

460

Tổng số đường chuyền

363

7

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Sumqayıt Sebail

Đội hình

Sumqayıt 5-3-2

Huấn luyện viên: Vaqif Cavadov

Sumqayıt VS Sebail

5-3-2 Sebail

Huấn luyện viên: Cavid Hüseynov

19

Roi Kehat

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

23

Jordan Rezabala

23

Jordan Rezabala

23

Jordan Rezabala

14

Elvin Badalov

14

Elvin Badalov

11

Rüfət Abdullazadə

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

7

Madi Queta

8

Gorka Larrucea Arrien

8

Gorka Larrucea Arrien

Đội hình xuất phát

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Roi Kehat Tiền vệ

56 8 0 6 0 Tiền vệ

7

Rovlan Muradov Hậu vệ

57 4 2 9 0 Hậu vệ

14

Elvin Badalov Hậu vệ

56 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Jordan Rezabala Tiền vệ

31 3 1 6 0 Tiền vệ

30

Kamran Quliyev Tiền đạo

50 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Murad Khachayev Hậu vệ

59 2 0 5 1 Hậu vệ

20

Aykhan Süleymanly Hậu vệ

49 0 1 5 0 Hậu vệ

1

M. Cənnətov Thủ môn

58 0 0 6 0 Thủ môn

95

Miloš Milović Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Giorgi Kharaishvili Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Trésor Mossi Tiền vệ

57 0 0 9 0 Tiền vệ

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Rüfət Abdullazadə Tiền vệ

56 8 4 5 0 Tiền vệ

14

Soulyman Allouch Tiền vệ

36 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Gorka Larrucea Arrien Tiền vệ

18 3 0 4 0 Tiền vệ

77

Fərid Nəbiyev Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Madi Queta Tiền vệ

37 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Dmytro Lytvyn Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

96

İlkin Muradov Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Əlirza Müştəfazadə Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

18

Süleyman Əhmədov Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Mert Çelik Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Marko Nikolić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sabuhi Abdullazada Tiền vệ

57 4 1 11 0 Tiền vệ

6

Vugar Mustafayev Tiền vệ

53 0 1 12 1 Tiền vệ

94

Rashad Azizli Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

41

Ugur Cahangirov Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Alan Dias Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

64

Kənan Feyziyev Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Ruslan Əliyev Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Nihad Ahmadzada Tiền vệ

55 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Sertan Tashkyn Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Nikola Vujnović Tiền đạo

21 1 0 3 0 Tiền đạo

36

Khayal Farzullayev Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

24

Sanan Muradli Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

Sebail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Nicat Məmmədzadə Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

16

Emin Rüstəmov Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

10

David Cafimipon Gomis Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

83

Nihad Quliyev Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Hacyali Shiraliyev Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Samir Abdullayev Tiền đạo

59 2 0 2 0 Tiền đạo

99

Innocent Nshuti Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Hüseynəli Quliyev Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mirabdulla Abbasov Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Giti Ya'akov Sofir Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

Sumqayıt

Sebail

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sumqayıt: 5T - 0H - 0B) (Sebail: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Azerbaijan

Sebail

0 : 1

(0-0)

Sumqayıt

17/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

2 : 1

(0-0)

Sebail

12/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

2 : 1

(2-0)

Sebail

08/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Sebail

0 : 1

(0-1)

Sumqayıt

23/12/2023

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

1 : 0

(0-0)

Sebail

Phong độ gần nhất

Sumqayıt

Phong độ

Sebail

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.4
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sumqayıt

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

20/12/2024

Kapaz

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.74

0.90 2.25 0.92

H
X

VĐQG Azerbaijan

16/12/2024

Qarabağ

Sumqayıt

5 0

(3) (0)

0.86 -2.25 0.88

0.81 3.25 0.81

B
T

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Sumqayıt

Neftçi

2 0

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.25 0.89

T
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Sumqayıt

MOIK

1 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.89 3.0 0.70

B
X

VĐQG Azerbaijan

30/11/2024

Zira

Sumqayıt

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.91 2.0 0.91

B
T

Sebail

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

21/12/2024

Sebail

Zira

0 1

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Azerbaijan

14/12/2024

Keşlə FK

Sebail

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.13

0.91 2.25 0.91

H
X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sebail

Araz

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Qaradağ Lökbatan

Sebail

0 2

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.82 3.25 0.79

H
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Sabah

Sebail

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.75 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất