VĐQG Azerbaijan - 16/12/2024 15:00
SVĐ: Tofik Bakhramov
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -3 3/4 0.88
0.81 3.25 0.81
- - -
- - -
1.14 7.00 13.00
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.90 1.5 0.72
- - -
- - -
1.50 2.87 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Nariman Akhundzade
Musa Qurbanlı
7’ -
B. Hüseynov
E. Cəfərquliyev
28’ -
Nariman Akhundzade
Musa Qurbanlı
33’ -
Leandro Andrade
Nariman Akhundzade
45’ -
46’
Miloš Milović
Alan Dias
-
53’
Kamran Quliyev
Nihad Ahmadzada
-
Matheus Silva
Richard Almeida
62’ -
64’
Rahim Sadikhov
Giorgi Kharaishvili
-
Leandro Andrade
Redon Xhixha
69’ -
70’
Đang cập nhật
M. Cənnətov
-
Musa Qurbanlı
Redon Xhixha
75’ -
76’
Roi Kehat
Vugar Mustafayev
-
Đang cập nhật
Richard Almeida
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
72%
28%
0
2
11
14
663
238
18
5
7
0
3
4
Qarabağ Sumqayıt
Qarabağ 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov
4-1-3-2 Sumqayıt
Huấn luyện viên: Vaqif Cavadov
27
Toral Bayramov
66
Patrick Andrade
66
Patrick Andrade
66
Patrick Andrade
66
Patrick Andrade
7
Yassine Benzia
90
Nariman Akhundzade
90
Nariman Akhundzade
90
Nariman Akhundzade
15
Leandro Andrade
15
Leandro Andrade
19
Roi Kehat
10
Rahim Sadikhov
10
Rahim Sadikhov
10
Rahim Sadikhov
10
Rahim Sadikhov
30
Kamran Quliyev
30
Kamran Quliyev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
23
Jordan Rezabala
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Toral Bayramov Hậu vệ |
33 | 8 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Leandro Andrade Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Nariman Akhundzade Tiền vệ |
33 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Patrick Andrade Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Emmanuel Addai Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus Silva Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 A. Hüseynov Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Fabijan Buntić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 B. Hüseynov Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Musa Qurbanlı Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Roi Kehat Tiền vệ |
54 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordan Rezabala Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamran Quliyev Tiền đạo |
48 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Murad Khachayev Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Rahim Sadikhov Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aykhan Süleymanly Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Cənnətov Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Sertan Tashkyn Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Miloš Milović Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Trésor Mossi Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
66 Ruslan Əliyev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Juninho Vieira Tiền đạo |
32 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Richard Almeida Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Júlio Romão Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Mateusz Kochalski Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 E. Cəfərquliyev Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Redon Xhixha Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Janković Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sadiq Mammadzada Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksiy Kashchuk Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Şahrudin Mahammadaliyev Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Giorgi Kharaishvili Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rashad Azizli Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sanan Muradli Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Vujnović Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Alan Dias Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Nihad Ahmadzada Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Ugur Cahangirov Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Aftandil Arixov Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Kənan Feyziyev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vugar Mustafayev Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Qarabağ
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
0 : 1
(0-0)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
1 : 0
(0-0)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
2 : 0
(0-0)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
1 : 6
(1-3)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
5 : 0
(4-0)
Sumqayıt
Qarabağ
Sumqayıt
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Qarabağ
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Elfsborg Qarabağ |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sabah Qarabağ |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Qabala Qarabağ |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.89 3.25 0.73 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Neftçi Qarabağ |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Qarabağ Olympique Lyonnais |
1 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sumqayıt
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sumqayıt Neftçi |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Sumqayıt MOIK |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.89 3.0 0.70 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Zira Sumqayıt |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sumqayıt Keşlə FK |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Araz Sumqayıt |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17