- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sumqayıt Zira
Sumqayıt 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Zira
Huấn luyện viên:
19
Roi Kehat
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
23
Jordan Rezabala
23
Jordan Rezabala
23
Jordan Rezabala
14
Elvin Badalov
14
Elvin Badalov
23
Raphael Schorr Utzig
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Roi Kehat Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Rovlan Muradov Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Elvin Badalov Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordan Rezabala Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamran Quliyev Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Murad Khachayev Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Aykhan Süleymanly Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Cənnətov Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
95 Miloš Milović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giorgi Kharaishvili Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Trésor Mossi Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Schorr Utzig Tiền vệ |
29 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Salifou Soumah Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
32 Qismət Alıyev Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruan Renato Bonifacio Augusto Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgi Papunashvili Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Məqsəd İsayev Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Aydın Bayramov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mutsinzi Ange Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 İsmayıl İbrahimli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yusuf Lawal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iron Gomis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vugar Mustafayev Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
94 Rashad Azizli Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Ugur Cahangirov Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alan Dias Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Kənan Feyziyev Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Ruslan Əliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nihad Ahmadzada Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sertan Tashkyn Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Vujnović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Khayal Farzullayev Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sanan Muradli Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sabuhi Abdullazada Tiền vệ |
58 | 4 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Issa Djibrilla Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Pinheiro Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Fuad Bayramov Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jeyhun Nuriyev Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Davit Volkovi Tiền đạo |
28 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Elçin Əlicanov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rustam Akhmedzade Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Anar Nəzirov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ildar Alekperov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stephane Acka Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierre Desiré Zebli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Tiago Fernando Penela Silva Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sumqayıt
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
4 : 1
(1-1)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
0 : 2
(0-1)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
0 : 0
(0-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
0 : 0
(0-0)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
0 : 0
(0-0)
Zira
Sumqayıt
Zira
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sumqayıt
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Keşlə FK Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sumqayıt Araz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.79 -1 0.85 |
0.95 2.5 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Zira
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Zira Neftçi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Araz Zira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Zira Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Keşlə FK Zira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4