GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 08/12/2024 14:00

SVĐ: Calista Sports Center - Field A

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.89 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.20 2.10

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

-0.93 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Roi Kehat

    Kamran Quliyev

    20’
  • 23’

    Robert Bauer

    Márk Tamás

  • Đang cập nhật

    Kamran Quliyev

    37’
  • Đang cập nhật

    Jordan Rezabala

    43’
  • 46’

    R. Şeydayev

    Dembo Darboe

  • Đang cập nhật

    Elvin Badalov

    53’
  • 62’

    Andriy Shtohrin

    Murad Mammadov

  • Đang cập nhật

    Rovlan Muradov

    64’
  • 69’

    Rahman Hacıyev

    Egor Bogomolskiy

  • Rahim Sadikhov

    Sertan Tashkyn

    72’
  • Jordan Rezabala

    Ruslan Əliyev

    78’
  • Kamran Quliyev

    Ugur Cahangirov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Calista Sports Center - Field A

  • Trọng tài chính:

    F. Haciyev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Samir Abasov

  • Ngày sinh:

    01-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    153 (T:63, H:38, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samir Abasov

  • Ngày sinh:

    01-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    153 (T:63, H:38, B:52)

2

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

3

Cứu thua

5

21

Phạm lỗi

16

281

Tổng số đường chuyền

436

12

Dứt điểm

18

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Sumqayıt Neftçi

Đội hình

Sumqayıt 5-4-1

Huấn luyện viên: Samir Abasov

Sumqayıt VS Neftçi

5-4-1 Neftçi

Huấn luyện viên: Samir Abasov

19

Roi Kehat

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

30

Kamran Quliyev

30

Kamran Quliyev

30

Kamran Quliyev

30

Kamran Quliyev

7

Rovlan Muradov

17

Rahman Hacıyev

23

Robert Bauer

23

Robert Bauer

23

Robert Bauer

23

Robert Bauer

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

Đội hình xuất phát

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Roi Kehat Tiền vệ

53 8 0 6 0 Tiền vệ

7

Rovlan Muradov Hậu vệ

55 4 2 9 0 Hậu vệ

14

Elvin Badalov Hậu vệ

54 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Jordan Rezabala Tiền vệ

28 3 1 6 0 Tiền vệ

30

Kamran Quliyev Tiền đạo

47 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Murad Khachayev Hậu vệ

56 2 0 5 1 Hậu vệ

10

Rahim Sadikhov Tiền đạo

18 1 1 2 0 Tiền đạo

20

Aykhan Süleymanly Hậu vệ

46 0 1 5 0 Hậu vệ

1

M. Cənnətov Thủ môn

55 0 0 6 0 Thủ môn

95

Miloš Milović Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

60

Trésor Mossi Tiền vệ

54 0 0 9 0 Tiền vệ

Neftçi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Rahman Hacıyev Tiền vệ

56 7 1 2 0 Tiền vệ

90

R. Şeydayev Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

11

Keelan Lebon Tiền vệ

53 2 4 7 0 Tiền vệ

99

Erwin Koffi Hậu vệ

59 2 1 1 0 Hậu vệ

23

Robert Bauer Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Hojjat Haghverdi Hậu vệ

58 0 1 5 0 Hậu vệ

93

R. Cəfərov Thủ môn

57 0 0 3 1 Thủ môn

24

Moustapha Seck Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

13

Emil Safarov Tiền vệ

13 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Raphael Guzzo Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Andriy Shtohrin Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Khayal Farzullayev Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

41

Ugur Cahangirov Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

64

Kənan Feyziyev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Rashad Azizli Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kristijan Velinovski Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Nikola Vujnović Tiền đạo

18 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Sanan Muradli Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alan Dias Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Ruslan Əliyev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Sertan Tashkyn Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Nihad Ahmadzada Tiền vệ

52 0 0 0 0 Tiền vệ

Neftçi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dembo Darboe Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

1

Emil Balayev Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

91

Agadadas Salyanskiy Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Filip Ozobić Tiền vệ

49 8 5 7 0 Tiền vệ

30

Rustam Samigullin Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

47

Murad Mammadov Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Márk Tamás Hậu vệ

56 0 1 4 0 Hậu vệ

77

Egor Bogomolskiy Tiền đạo

57 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Azer Aliev Hậu vệ

46 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Alpha Conteh Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Sumqayıt

Neftçi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sumqayıt: 1T - 3H - 1B) (Neftçi: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

1 : 1

(0-0)

Sumqayıt

07/04/2024

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

1 : 1

(0-1)

Sumqayıt

09/02/2024

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

Neftçi

1 : 1

(1-1)

Sumqayıt

04/02/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

2 : 1

(2-0)

Neftçi

31/01/2024

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

Sumqayıt

2 : 3

(0-3)

Neftçi

Phong độ gần nhất

Sumqayıt

Phong độ

Neftçi

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sumqayıt

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Sumqayıt

MOIK

1 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.89 3.0 0.70

B
X

VĐQG Azerbaijan

30/11/2024

Zira

Sumqayıt

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.91 2.0 0.91

B
T

VĐQG Azerbaijan

24/11/2024

Sumqayıt

Keşlə FK

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.0 0.92

T
T

VĐQG Azerbaijan

10/11/2024

Araz

Sumqayıt

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.87

B
X

VĐQG Azerbaijan

03/11/2024

Sumqayıt

Sabah

1 0

(0) (0)

0.89 +0.5 0.87

1.05 2.5 0.75

T
X

Neftçi

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Neftçi

Difai Ağsu

6 0

(3) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.83 3.75 0.78

T
T

VĐQG Azerbaijan

01/12/2024

Neftçi

Qarabağ

0 3

(0) (1)

0.80 +1.25 1.00

0.85 3.25 0.76

B
X

VĐQG Azerbaijan

23/11/2024

Neftçi

Zira

2 1

(1) (0)

0.96 +0 0.88

0.95 2.0 0.83

T
T

VĐQG Azerbaijan

08/11/2024

Neftçi

Keşlə FK

2 2

(2) (2)

0.77 -0.75 1.02

1.00 2.5 0.80

B
T

VĐQG Azerbaijan

01/11/2024

Neftçi

Araz

0 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

1.10 2.5 0.70

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 20

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 0

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất