GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Neftçi

Thuộc giải đấu: VĐQG Azerbaijan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1937

Huấn luyện viên: Roman Grigorchuk

Sân vận động: Bakcell Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Neftçi

Neftçi

Qarabağ

Qarabağ

0 : 0

0 : 0

Qarabağ

Qarabağ

0-0

06/02

0-0

06/02

Zira

Zira

Neftçi

Neftçi

0 : 0

0 : 0

Neftçi

Neftçi

0-0

05/02

0-0

05/02

Kapaz

Kapaz

Neftçi

Neftçi

0 : 0

0 : 0

Neftçi

Neftçi

0-0

31/01

0-0

31/01

Neftçi

Neftçi

Keşlə FK

Keşlə FK

0 : 0

0 : 0

Keşlə FK

Keşlə FK

0-0

26/01

0-0

26/01

Araz

Araz

Neftçi

Neftçi

0 : 0

0 : 0

Neftçi

Neftçi

0-0

0.97 -0.25 0.82

-0.99 2.25 0.75

-0.99 2.25 0.75

19/01

1-5

19/01

Neftçi

Neftçi

Sabah

Sabah

1 : 1

0 : 0

Sabah

Sabah

1-5

0.86 +0.25 0.91

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

21/12

4-1

21/12

Turan

Turan

Neftçi

Neftçi

1 : 1

0 : 1

Neftçi

Neftçi

4-1

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.73

0.90 2.25 0.73

15/12

3-4

15/12

Neftçi

Neftçi

Kapaz

Kapaz

2 : 1

2 : 0

Kapaz

Kapaz

3-4

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

0.84 3.0 0.78

08/12

2-7

08/12

Sumqayıt

Sumqayıt

Neftçi

Neftçi

2 : 0

2 : 0

Neftçi

Neftçi

2-7

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

04/12

5-1

04/12

Neftçi

Neftçi

Difai Ağsu

Difai Ağsu

6 : 0

3 : 0

Difai Ağsu

Difai Ağsu

5-1

1.00 -3.0 0.80

0.83 3.75 0.78

0.83 3.75 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Emin Mahmudov Tiền vệ

161 38 10 25 0 33 Tiền vệ

17

Rəhman Hacıyev Tiền vệ

88 9 1 4 0 32 Tiền vệ

77

Yegor Bogomolskiy Tiền đạo

107 9 1 7 0 25 Tiền đạo

10

Filip Ozobić Tiền vệ

54 8 5 7 0 34 Tiền vệ

44

Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ

55 8 1 18 2 30 Hậu vệ

11

Keelan Lebon Tiền vệ

78 6 4 10 0 28 Tiền vệ

99

Erwin Koffi Hậu vệ

63 2 1 1 0 30 Hậu vệ

7

Azer Aliev Tiền vệ

90 2 0 8 0 31 Tiền vệ

3

Hojjat Haghverdi Hậu vệ

82 1 1 8 0 32 Hậu vệ

93

Rza Cəfərov Thủ môn

122 0 0 4 1 22 Thủ môn