VĐQG Azerbaijan - 19/01/2025 14:30
SVĐ: Bakcell Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 0.91
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.90 3.30 2.10
0.95 9 0.85
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Soufiane Chakla
-
Đang cập nhật
Moustapha Seck
54’ -
56’
Ayaz Guliev
Khayal Aliyev
-
Erwin Koffi
Andriy Shtohrin
64’ -
Đang cập nhật
Yuri Matias
65’ -
72’
Pavol Šafranko
Njegoš Kupusović
-
Đang cập nhật
Murad Mammadov
73’ -
74’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
77’
Đang cập nhật
Njegoš Kupusović
-
Đang cập nhật
Andriy Shtohrin
78’ -
84’
Jesse Sekidika
Anatoli Nuriev
-
E. Kuč
Ryonosuke Ohori
85’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
Đang cập nhật
Ryonosuke Ohori
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
52%
48%
1
3
13
13
396
352
7
12
4
2
2
0
Neftçi Sabah
Neftçi 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Samir Abasov
3-4-1-2 Sabah
Huấn luyện viên: Vasili Berezutski
10
Filip Ozobić
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
44
Jefferson Yuri de Sousa Matias
8
Emin Mahmudov
8
Emin Mahmudov
70
Jesse Tamunobaraboye Sekidika
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
7
Bojan Letić
7
Bojan Letić
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy-Lance Mickels
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Filip Ozobić Tiền vệ |
52 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ |
54 | 8 | 1 | 18 | 2 | Hậu vệ |
8 Emin Mahmudov Tiền vệ |
52 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Yegor Bogomolskiy Tiền đạo |
60 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Erwin Koffi Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Azər Salahlı Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Hojjat Haghverdi Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Balayev Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Emil Safarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Moustapha Seck Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Edvin Kuč Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Tamunobaraboye Sekidika Tiền vệ |
57 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy-Lance Mickels Tiền vệ |
23 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Sofian Chakla Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif İmanov Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryonosuke Ohori Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Murad Məmmədov Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Ağadadaş Salyanski Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alpha Bedor Conteh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Rza Cəfərov Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
88 Andriy Shtohrin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Robert Bauer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ramil Şeydayev Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rustam Samigullin Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rəhman Daşdəmirov Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vincent Thill Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
89 Rauf Əyyubov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anatoliy Nuriev Tiền vệ |
53 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Tellur Mütəllimov Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Rəvan Mirzəmmədov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Namiq Ələsgərov Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Şakir Seyidov Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
49 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
0 : 0
(0-0)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
0 : 2
(0-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
0 : 1
(0-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
0 : 0
(0-0)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
0 : 1
(0-0)
Sabah
Neftçi
Sabah
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Neftçi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Sumqayıt Neftçi |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Neftçi Difai Ağsu |
6 0 (3) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.83 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Neftçi Qarabağ |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
X
|
Sabah
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Keşlə FK Sabah |
2 2 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sabah Qarabağ |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Sabah Sebail |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13