- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zira Neftçi
Zira 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Neftçi
Huấn luyện viên:
23
Raphael Schorr Utzig
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
10
Filip Ozobić
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
44
Jefferson Yuri de Sousa Matias
8
Emin Mahmudov
8
Emin Mahmudov
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Schorr Utzig Tiền vệ |
29 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Salifou Soumah Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
32 Qismət Alıyev Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruan Renato Bonifacio Augusto Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgi Papunashvili Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Məqsəd İsayev Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Aydın Bayramov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mutsinzi Ange Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 İsmayıl İbrahimli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yusuf Lawal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iron Gomis Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Filip Ozobić Tiền vệ |
53 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ |
55 | 8 | 1 | 18 | 2 | Hậu vệ |
8 Emin Mahmudov Tiền vệ |
53 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Yegor Bogomolskiy Tiền đạo |
61 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Erwin Koffi Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Azər Salahlı Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Hojjat Haghverdi Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Balayev Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Emil Safarov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Moustapha Seck Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Edvin Kuč Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Davit Volkovi Tiền đạo |
28 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Elçin Əlicanov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rustam Akhmedzade Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Anar Nəzirov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ildar Alekperov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stephane Acka Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierre Desiré Zebli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Tiago Fernando Penela Silva Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Issa Djibrilla Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Pinheiro Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Fuad Bayramov Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jeyhun Nuriyev Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Ramil Şeydayev Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rustam Samigullin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Ağadadaş Salyanski Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryonosuke Ohori Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Murad Məmmədov Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Rza Cəfərov Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Alpha Bedor Conteh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Andriy Shtohrin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Robert Bauer Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zira
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
2 : 1
(1-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
2 : 0
(1-0)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Zira
3 : 1
(1-1)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
1 : 0
(1-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
1 : 0
(0-0)
Zira
Zira
Neftçi
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zira
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Araz Zira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Zira Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Keşlə FK Zira |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
|||
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sebail Zira |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Neftçi
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Kapaz Neftçi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Neftçi Keşlə FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Araz Neftçi |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.25 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11