- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kapaz Neftçi
Kapaz 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Neftçi
Huấn luyện viên:
7
Ehtiram Şahverdiyev
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
9
Luiz Henrique Pachu Lira
9
Luiz Henrique Pachu Lira
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
3
Mahamadou Ba
10
Filip Ozobić
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
44
Jefferson Yuri de Sousa Matias
8
Emin Mahmudov
8
Emin Mahmudov
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahamadou Ba Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Rauf Hüseynli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Yegor Khvalko Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Turan Manafov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Valdemar António Almeida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Rati Ardazishvili Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nicat Süleymanov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Filip Ozobić Tiền vệ |
53 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ |
55 | 8 | 1 | 18 | 2 | Hậu vệ |
8 Emin Mahmudov Tiền vệ |
53 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Yegor Bogomolskiy Tiền đạo |
61 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Erwin Koffi Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Azər Salahlı Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Hojjat Haghverdi Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Balayev Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Emil Safarov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Moustapha Seck Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Edvin Kuč Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Camal Cafarov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elgün Bayramov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Cavad Kərimov Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 İlkin Qırtımov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 João Victor da Silva Braga Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Məmməd Hüseynov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Əli Səmədov Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Shervoni Mabatshoev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ümid Səmədov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim L'Koucha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Elmir Tağıyev Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Nemat Musayev Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rustam Samigullin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Ağadadaş Salyanski Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryonosuke Ohori Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Murad Məmmədov Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Rza Cəfərov Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Alpha Bedor Conteh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Andriy Shtohrin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Robert Bauer Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ramil Şeydayev Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kapaz
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
2 : 1
(2-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
4 : 3
(3-2)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
5 : 1
(2-1)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
3 : 3
(1-1)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
2 : 0
(1-0)
Kapaz
Kapaz
Neftçi
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kapaz
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Kapaz Sabah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sebail Kapaz |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.78 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Kapaz Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.74 |
0.90 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
Neftçi
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Neftçi Keşlə FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Araz Neftçi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.00 2.25 0.76 |
|||
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16