GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Azerbaijan - 05/02/2025 12:00

SVĐ: Şəhər stadionu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Şəhər stadionu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Kapaz Neftçi

Đội hình

Kapaz 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Kapaz VS Neftçi

4-2-3-1 Neftçi

Huấn luyện viên:

7

Ehtiram Şahverdiyev

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

9

Luiz Henrique Pachu Lira

9

Luiz Henrique Pachu Lira

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

3

Mahamadou Ba

10

Filip Ozobić

77

Yegor Bogomolskiy

77

Yegor Bogomolskiy

77

Yegor Bogomolskiy

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

44

Jefferson Yuri de Sousa Matias

8

Emin Mahmudov

8

Emin Mahmudov

Đội hình xuất phát

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ

50 2 2 10 0 Hậu vệ

3

Mahamadou Ba Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Rauf Hüseynli Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

78

Yegor Khvalko Hậu vệ

54 0 0 12 0 Hậu vệ

29

Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

12

Turan Manafov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Valdemar António Almeida Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Rati Ardazishvili Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Nicat Süleymanov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Neftçi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Filip Ozobić Tiền vệ

53 8 5 7 0 Tiền vệ

44

Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ

55 8 1 18 2 Hậu vệ

8

Emin Mahmudov Tiền vệ

53 6 4 7 0 Tiền vệ

77

Yegor Bogomolskiy Tiền đạo

61 5 1 4 0 Tiền đạo

99

Erwin Koffi Hậu vệ

63 2 1 1 0 Hậu vệ

19

Azər Salahlı Hậu vệ

53 2 0 8 0 Hậu vệ

3

Hojjat Haghverdi Hậu vệ

62 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Emil Balayev Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

13

Emil Safarov Tiền vệ

17 0 0 5 0 Tiền vệ

24

Moustapha Seck Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Edvin Kuč Tiền vệ

16 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Camal Cafarov Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Elgün Bayramov Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cavad Kərimov Tiền đạo

46 0 1 1 0 Tiền đạo

2

İlkin Qırtımov Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

77

João Victor da Silva Braga Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Məmməd Hüseynov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

99

Əli Səmədov Tiền vệ

52 0 0 5 0 Tiền vệ

88

Shervoni Mabatshoev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ümid Səmədov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Karim L'Koucha Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Elmir Tağıyev Tiền vệ

35 1 0 13 1 Tiền vệ

6

Nemat Musayev Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

Neftçi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rustam Samigullin Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

91

Ağadadaş Salyanski Tiền đạo

29 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Ryonosuke Ohori Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Murad Məmmədov Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Rza Cəfərov Thủ môn

61 0 0 3 1 Thủ môn

20

Alpha Bedor Conteh Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Andriy Shtohrin Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Robert Bauer Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

90

Ramil Şeydayev Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

Kapaz

Neftçi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kapaz: 1T - 1H - 3B) (Neftçi: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

2 : 1

(2-0)

Kapaz

04/10/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

4 : 3

(3-2)

Neftçi

10/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

5 : 1

(2-1)

Kapaz

09/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

3 : 3

(1-1)

Neftçi

24/12/2023

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

2 : 0

(1-0)

Kapaz

Phong độ gần nhất

Kapaz

Phong độ

Neftçi

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kapaz

20% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

31/01/2025

Kapaz

Sabah

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Azerbaijan

25/01/2025

Sebail

Kapaz

0 0

(0) (0)

0.96 -0.25 0.78

0.83 2.5 0.85

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Kapaz

Turan

5 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Azerbaijan

20/12/2024

Kapaz

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.74

0.90 2.25 0.92

H
X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Neftçi

Kapaz

2 1

(2) (0)

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

H
H

Neftçi

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

31/01/2025

Neftçi

Keşlə FK

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Azerbaijan

26/01/2025

Araz

Neftçi

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.00 2.25 0.76

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Neftçi

Sabah

1 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.91

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Azerbaijan

21/12/2024

Turan

Neftçi

1 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.73

T
X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Neftçi

Kapaz

2 1

(2) (0)

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất