VĐQG Azerbaijan - 15/12/2024 14:30
SVĐ: Bakcell Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 0.88
0.84 3.0 0.78
- - -
- - -
1.72 3.60 3.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.85 1.25 0.93
- - -
- - -
2.25 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Egor Bogomolskiy
4’ -
E. Kuč
Filip Ozobić
22’ -
Đang cập nhật
Hojjat Haghverdi
36’ -
42’
Đang cập nhật
Pana
-
46’
Rauf Hüseynli
Dzhamal Dzhafarov
-
Đang cập nhật
E. Kuč
54’ -
56’
Đang cập nhật
Diogo Verdasca
-
Alpha Conteh
R. Şeydayev
58’ -
69’
Đang cập nhật
Orkhan Aliyev
-
Filip Ozobić
Erwin Koffi
71’ -
77’
Đang cập nhật
Orkhan Aliyev
-
87’
Orkhan Aliyev
Cavad Karimov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
3
2
19
12
320
383
8
11
4
4
5
2
Neftçi Kapaz
Neftçi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Samir Abasov
4-2-3-1 Kapaz
Huấn luyện viên: Araz Bagirov
10
Filip Ozobić
4
Márk Tamás
4
Márk Tamás
4
Márk Tamás
4
Márk Tamás
77
Egor Bogomolskiy
77
Egor Bogomolskiy
3
Hojjat Haghverdi
3
Hojjat Haghverdi
3
Hojjat Haghverdi
44
Yuri Matias
7
Ehtiram Shahverdiyev
1
Rogério Santos
1
Rogério Santos
1
Rogério Santos
1
Rogério Santos
11
Orkhan Aliyev
11
Orkhan Aliyev
3
Mahamadou Ba
3
Mahamadou Ba
3
Mahamadou Ba
77
João Braga
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Filip Ozobić Tiền vệ |
50 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Yuri Matias Hậu vệ |
52 | 8 | 1 | 18 | 2 | Hậu vệ |
77 Egor Bogomolskiy Tiền đạo |
58 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Hojjat Haghverdi Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Márk Tamás Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Balayev Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Moustapha Seck Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Emil Safarov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 E. Kuč Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
47 Murad Mammadov Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alpha Bedor Conteh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ehtiram Shahverdiyev Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 João Braga Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Orkhan Aliyev Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Mahamadou Ba Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rogério Santos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Rauf Hüseynli Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Yegor Khvalko Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Diogo Verdasca Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Turan Manafov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Pana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim L'Koucha Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Erwin Koffi Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 R. Şeydayev Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 R. Cəfərov Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
91 Agadadas Salyanskiy Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Keelan Lebon Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Rustam Samigullin Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Azer Aliev Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Andriy Shtohrin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mahir Hasanov Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Cavad Karimov Tiền đạo |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Nicat Suleymanov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Umid Samadov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ali Samadov Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Lassana N'Diaye Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mammad Huseynov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dzhamal Dzhafarov Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Tural Rzyaev Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
4 : 3
(3-2)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
5 : 1
(2-1)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
3 : 3
(1-1)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
2 : 0
(1-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
1 : 0
(1-0)
Neftçi
Neftçi
Kapaz
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Neftçi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sumqayıt Neftçi |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Neftçi Difai Ağsu |
6 0 (3) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.83 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Neftçi Qarabağ |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Neftçi Zira |
2 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Neftçi Keşlə FK |
2 2 (2) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Kapaz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kapaz Zira |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kapaz Mil-Muğan |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Keşlə FK Kapaz |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kapaz Araz |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sabah Kapaz |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13