0.92 -1 3/4 0.87
1.00 2.25 0.76
- - -
- - -
2.15 3.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.70 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.00 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Araz Neftçi
Araz 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Elmar Baxsiyev
3-3-1-3 Neftçi
Huấn luyện viên: Samir Abasov
97
Felipe Silva Correa dos Santos
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
23
Nuno Miguel Santos Rodrigues
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
10
Filip Ozobić
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
77
Yegor Bogomolskiy
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
99
Erwin Koffi
44
Jefferson Yuri de Sousa Matias
8
Emin Mahmudov
8
Emin Mahmudov
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Machado de Macedo Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristian Avram Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Ürfan Abbasov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Filip Ozobić Tiền vệ |
53 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ |
55 | 8 | 1 | 18 | 2 | Hậu vệ |
8 Emin Mahmudov Tiền vệ |
53 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Yegor Bogomolskiy Tiền đạo |
61 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Erwin Koffi Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Azər Salahlı Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Hojjat Haghverdi Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Balayev Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Emil Safarov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Moustapha Seck Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Edvin Kuč Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mustafá Ahmadzada Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ulvu Iskandarov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vadim Abdullayev Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
71 Sanan Aghalarov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
94 Tərlan Əhmədli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Turan Vəlizadə Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Daniel Meza Colli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Elçin Mustafayev Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Neftçi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Robert Bauer Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ramil Şeydayev Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rustam Samigullin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Ağadadaş Salyanski Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryonosuke Ohori Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Murad Məmmədov Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Rza Cəfərov Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Alpha Bedor Conteh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Andriy Shtohrin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
0 : 1
(0-1)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 1
(1-0)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
3 : 0
(2-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 0
(0-0)
Neftçi
VĐQG Azerbaijan
Neftçi
1 : 1
(1-0)
Araz
Araz
Neftçi
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Araz
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Qarabağ Araz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Araz Energetik |
3 1 (2) (0) |
0.87 -3.5 0.85 |
0.87 4.5 0.84 |
B
|
X
|
Neftçi
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Sumqayıt Neftçi |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Neftçi Difai Ağsu |
6 0 (3) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.83 3.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22