GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 26/01/2025 12:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

1.00 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.20 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.70 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Elmar Baxsiyev

  • Ngày sinh:

    03-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:55, H:41, B:63)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samir Abasov

  • Ngày sinh:

    01-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    153 (T:63, H:38, B:52)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Araz Neftçi

Đội hình

Araz 3-3-1-3

Huấn luyện viên: Elmar Baxsiyev

Araz VS Neftçi

3-3-1-3 Neftçi

Huấn luyện viên: Samir Abasov

97

Felipe Silva Correa dos Santos

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

23

Nuno Miguel Santos Rodrigues

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

10

Filip Ozobić

77

Yegor Bogomolskiy

77

Yegor Bogomolskiy

77

Yegor Bogomolskiy

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

99

Erwin Koffi

44

Jefferson Yuri de Sousa Matias

8

Emin Mahmudov

8

Emin Mahmudov

Đội hình xuất phát

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ

19 4 0 2 0 Tiền vệ

23

Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ

56 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Ramon Machado de Macedo Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ

49 1 0 9 1 Hậu vệ

3

Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ

55 1 0 15 0 Tiền vệ

12

Cristian Avram Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

34

Ürfan Abbasov Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Slavik Alxasov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Qara Qarayev Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Neftçi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Filip Ozobić Tiền vệ

53 8 5 7 0 Tiền vệ

44

Jefferson Yuri de Sousa Matias Hậu vệ

55 8 1 18 2 Hậu vệ

8

Emin Mahmudov Tiền vệ

53 6 4 7 0 Tiền vệ

77

Yegor Bogomolskiy Tiền đạo

61 5 1 4 0 Tiền đạo

99

Erwin Koffi Hậu vệ

63 2 1 1 0 Hậu vệ

19

Azər Salahlı Hậu vệ

53 2 0 8 0 Hậu vệ

3

Hojjat Haghverdi Hậu vệ

62 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Emil Balayev Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

13

Emil Safarov Tiền vệ

17 0 0 5 0 Tiền vệ

24

Moustapha Seck Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Edvin Kuč Tiền vệ

16 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Mustafá Ahmadzada Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ulvu Iskandarov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Issouf Paro Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Vadim Abdullayev Tiền vệ

54 1 1 8 0 Tiền vệ

71

Sanan Aghalarov Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mićo Kuzmanović Tiền vệ

58 5 1 7 0 Tiền vệ

94

Tərlan Əhmədli Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Turan Vəlizadə Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

21

César Daniel Meza Colli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Elçin Mustafayev Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

Neftçi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Robert Bauer Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

90

Ramil Şeydayev Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

30

Rustam Samigullin Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

91

Ağadadaş Salyanski Tiền đạo

29 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Ryonosuke Ohori Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Murad Məmmədov Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Rza Cəfərov Thủ môn

61 0 0 3 1 Thủ môn

20

Alpha Bedor Conteh Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Andriy Shtohrin Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Araz

Neftçi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Araz: 2T - 2H - 1B) (Neftçi: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/11/2024

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

0 : 1

(0-1)

Araz

24/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 1

(1-0)

Neftçi

13/04/2024

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

3 : 0

(2-0)

Araz

13/02/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 0

(0-0)

Neftçi

26/11/2023

VĐQG Azerbaijan

Neftçi

1 : 1

(1-0)

Araz

Phong độ gần nhất

Araz

Phong độ

Neftçi

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Araz

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

18/01/2025

Zira

Araz

1 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.88 1.75 0.94

B
X

VĐQG Azerbaijan

22/12/2024

Qarabağ

Araz

2 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.80 2.75 0.82

B
X

VĐQG Azerbaijan

14/12/2024

Araz

Sabah

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.76 2.0 0.86

B
X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sebail

Araz

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Araz

Energetik

3 1

(2) (0)

0.87 -3.5 0.85

0.87 4.5 0.84

B
X

Neftçi

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Neftçi

Sabah

1 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.91

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Azerbaijan

21/12/2024

Turan

Neftçi

1 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.73

T
X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Neftçi

Kapaz

2 1

(2) (0)

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

H
H

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Sumqayıt

Neftçi

2 0

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.25 0.89

B
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Neftçi

Difai Ağsu

6 0

(3) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.83 3.75 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất