GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 20/12/2024 12:00

SVĐ: Şəhər stadionu

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.74

0.90 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.10 2.37

0.95 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.79

-0.98 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Đang cập nhật

    Elvin Badalov

  • 57’

    Giorgi Kharaishvili

    Sabuhi Abdullazada

  • João Braga

    Ali Samadov

    60’
  • Pana

    Nicat Suleymanov

    68’
  • 81’

    Rovlan Muradov

    Sertan Tashkyn

  • Ehtiram Shahverdiyev

    Dzhamal Dzhafarov

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    M. Cənnətov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Şəhər stadionu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adil Şükürov

  • Ngày sinh:

    16-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    35 (T:11, H:5, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vaqif Cavadov

  • Ngày sinh:

    25-05-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    11 (T:3, H:3, B:5)

3

Phạt góc

4

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

1

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

20

285

Tổng số đường chuyền

374

11

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

2

Kapaz Sumqayıt

Đội hình

Kapaz 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Adil Şükürov

Kapaz VS Sumqayıt

4-2-3-1 Sumqayıt

Huấn luyện viên: Vaqif Cavadov

7

Ehtiram Shahverdiyev

22

Mammad Huseynov

22

Mammad Huseynov

22

Mammad Huseynov

22

Mammad Huseynov

3

Mahamadou Ba

3

Mahamadou Ba

9

Pachu

9

Pachu

9

Pachu

77

João Braga

19

Roi Kehat

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

23

Jordan Rezabala

23

Jordan Rezabala

23

Jordan Rezabala

14

Elvin Badalov

14

Elvin Badalov

Đội hình xuất phát

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ehtiram Shahverdiyev Hậu vệ

48 2 2 10 0 Hậu vệ

77

João Braga Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

3

Mahamadou Ba Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Pachu Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Mammad Huseynov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

5

Rauf Hüseynli Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

78

Yegor Khvalko Hậu vệ

52 0 0 12 0 Hậu vệ

29

Diogo Verdasca Hậu vệ

10 0 0 1 1 Hậu vệ

12

Turan Manafov Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Pana Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Karim L'Koucha Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Roi Kehat Tiền vệ

55 8 0 6 0 Tiền vệ

7

Rovlan Muradov Hậu vệ

56 4 2 9 0 Hậu vệ

14

Elvin Badalov Hậu vệ

55 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Jordan Rezabala Tiền vệ

30 3 1 6 0 Tiền vệ

30

Kamran Quliyev Tiền đạo

49 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Murad Khachayev Hậu vệ

58 2 0 5 1 Hậu vệ

20

Aykhan Süleymanly Hậu vệ

48 0 1 5 0 Hậu vệ

1

M. Cənnətov Thủ môn

57 0 0 6 0 Thủ môn

95

Miloš Milović Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Giorgi Kharaishvili Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Trésor Mossi Tiền vệ

56 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lassana N'Diaye Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

80

Tural Rzyaev Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Dzhamal Dzhafarov Tiền đạo

30 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Umid Samadov Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Mahir Hasanov Tiền vệ

48 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Nicat Suleymanov Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Cavad Karimov Tiền đạo

44 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Elgün Bayramov Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

99

Ali Samadov Tiền vệ

50 0 0 5 0 Tiền vệ

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Ugur Cahangirov Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Alan Dias Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

64

Kənan Feyziyev Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Nihad Ahmadzada Tiền vệ

54 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Sertan Tashkyn Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Nikola Vujnović Tiền đạo

20 1 0 3 0 Tiền đạo

36

Khayal Farzullayev Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

24

Sanan Muradli Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sabuhi Abdullazada Tiền vệ

56 4 1 11 0 Tiền vệ

6

Vugar Mustafayev Tiền vệ

52 0 1 12 1 Tiền vệ

94

Rashad Azizli Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

66

Ruslan Əliyev Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Kapaz

Sumqayıt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kapaz: 1T - 2H - 2B) (Sumqayıt: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

2 : 0

(1-0)

Kapaz

04/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

1 : 1

(0-0)

Sumqayıt

01/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

1 : 3

(0-1)

Kapaz

14/12/2023

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

1 : 1

(1-1)

Sumqayıt

08/10/2023

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

1 : 0

(0-0)

Kapaz

Phong độ gần nhất

Kapaz

Phong độ

Sumqayıt

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kapaz

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Neftçi

Kapaz

2 1

(2) (0)

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

H
H

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Kapaz

Zira

0 4

(0) (2)

0.90 +0.5 0.86

0.76 2.25 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Kapaz

Mil-Muğan

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.87 2.5 0.82

T
X

VĐQG Azerbaijan

30/11/2024

Keşlə FK

Kapaz

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.00 2.5 0.80

T
X

VĐQG Azerbaijan

22/11/2024

Kapaz

Araz

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
X

Sumqayıt

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

16/12/2024

Qarabağ

Sumqayıt

5 0

(3) (0)

0.86 -2.25 0.88

0.81 3.25 0.81

B
T

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Sumqayıt

Neftçi

2 0

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.25 0.89

T
X

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Sumqayıt

MOIK

1 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.89 3.0 0.70

B
X

VĐQG Azerbaijan

30/11/2024

Zira

Sumqayıt

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.91 2.0 0.91

B
T

VĐQG Azerbaijan

24/11/2024

Sumqayıt

Keşlə FK

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất