- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sabah Sumqayıt
Sabah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sumqayıt
Huấn luyện viên:
70
Jesse Tamunobaraboye Sekidika
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
7
Bojan Letić
7
Bojan Letić
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy-Lance Mickels
19
Roi Kehat
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
23
Jordan Rezabala
23
Jordan Rezabala
23
Jordan Rezabala
14
Elvin Badalov
14
Elvin Badalov
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Tamunobaraboye Sekidika Tiền vệ |
58 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy-Lance Mickels Tiền vệ |
24 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Sofian Chakla Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif İmanov Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Roi Kehat Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Rovlan Muradov Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Elvin Badalov Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordan Rezabala Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamran Quliyev Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Murad Khachayev Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Aykhan Süleymanly Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Cənnətov Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
95 Miloš Milović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giorgi Kharaishvili Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Trésor Mossi Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Rauf Əyyubov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anatoliy Nuriev Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Tellur Mütəllimov Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Rəvan Mirzəmmədov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Namiq Ələsgərov Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Şakir Seyidov Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rəhman Daşdəmirov Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vincent Thill Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Ruslan Əliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nihad Ahmadzada Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sertan Tashkyn Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Vujnović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Khayal Farzullayev Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sanan Muradli Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sabuhi Abdullazada Tiền vệ |
58 | 4 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Vugar Mustafayev Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
94 Rashad Azizli Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Ugur Cahangirov Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alan Dias Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Kənan Feyziyev Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sabah
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sabah
0 : 0
(0-0)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
1 : 0
(0-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
3 : 1
(1-1)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sabah
2 : 0
(1-0)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
1 : 2
(0-1)
Sabah
Sabah
Sumqayıt
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sabah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Kapaz Sabah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keşlə FK Sabah |
2 2 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Sumqayıt
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sumqayıt Araz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Kapaz Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.74 |
0.90 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
16/12/2024 |
Qarabağ Sumqayıt |
5 0 (3) (0) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10