GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 01/02/2025 14:30

SVĐ: Kapital Bank Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kapital Bank Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sumqayıt Araz

Đội hình

Sumqayıt 5-3-2

Huấn luyện viên:

Sumqayıt VS Araz

5-3-2 Araz

Huấn luyện viên:

19

Roi Kehat

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

17

Murad Khachayev

23

Jordan Rezabala

23

Jordan Rezabala

23

Jordan Rezabala

14

Elvin Badalov

14

Elvin Badalov

97

Felipe Silva Correa dos Santos

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

23

Nuno Miguel Santos Rodrigues

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

16

Ramon Machado de Macedo

Đội hình xuất phát

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Roi Kehat Tiền vệ

57 8 0 6 0 Tiền vệ

7

Rovlan Muradov Hậu vệ

58 4 2 9 0 Hậu vệ

14

Elvin Badalov Hậu vệ

57 3 1 10 0 Hậu vệ

23

Jordan Rezabala Tiền vệ

31 3 1 6 0 Tiền vệ

30

Kamran Quliyev Tiền đạo

51 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Murad Khachayev Hậu vệ

59 2 0 5 1 Hậu vệ

20

Aykhan Süleymanly Hậu vệ

50 0 1 5 0 Hậu vệ

1

M. Cənnətov Thủ môn

59 0 0 6 0 Thủ môn

95

Miloš Milović Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Giorgi Kharaishvili Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Trésor Mossi Tiền vệ

58 0 0 9 0 Tiền vệ

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ

19 4 0 2 0 Tiền vệ

23

Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ

56 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Ramon Machado de Macedo Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ

49 1 0 9 1 Hậu vệ

3

Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ

55 1 0 15 0 Tiền vệ

12

Cristian Avram Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

34

Ürfan Abbasov Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Slavik Alxasov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Qara Qarayev Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sumqayıt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Sanan Muradli Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sabuhi Abdullazada Tiền vệ

58 4 1 11 0 Tiền vệ

6

Vugar Mustafayev Tiền vệ

54 0 1 12 1 Tiền vệ

94

Rashad Azizli Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

41

Ugur Cahangirov Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Alan Dias Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

64

Kənan Feyziyev Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Ruslan Əliyev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Nihad Ahmadzada Tiền vệ

56 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Sertan Tashkyn Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Nikola Vujnović Tiền đạo

21 1 0 3 0 Tiền đạo

36

Khayal Farzullayev Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

Araz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mićo Kuzmanović Tiền vệ

58 5 1 7 0 Tiền vệ

94

Tərlan Əhmədli Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Turan Vəlizadə Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

21

César Daniel Meza Colli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Elçin Mustafayev Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Mustafá Ahmadzada Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ulvu Iskandarov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Issouf Paro Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Vadim Abdullayev Tiền vệ

54 1 1 8 0 Tiền vệ

71

Sanan Aghalarov Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Sumqayıt

Araz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sumqayıt: 2T - 1H - 2B) (Araz: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 0

(0-0)

Sumqayıt

30/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

0 : 1

(0-0)

Araz

31/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

1 : 0

(1-0)

Araz

28/01/2024

VĐQG Azerbaijan

Araz

1 : 1

(0-1)

Sumqayıt

04/11/2023

VĐQG Azerbaijan

Sumqayıt

2 : 0

(1-0)

Araz

Phong độ gần nhất

Sumqayıt

Phong độ

Araz

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sumqayıt

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

25/01/2025

Sabah

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 2.25 0.82

VĐQG Azerbaijan

18/01/2025

Sumqayıt

Sebail

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.96 2.25 0.82

B
X

VĐQG Azerbaijan

20/12/2024

Kapaz

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.74

0.90 2.25 0.92

H
X

VĐQG Azerbaijan

16/12/2024

Qarabağ

Sumqayıt

5 0

(3) (0)

0.86 -2.25 0.88

0.81 3.25 0.81

B
T

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Sumqayıt

Neftçi

2 0

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.89 2.25 0.89

T
X

Araz

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

26/01/2025

Araz

Neftçi

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.01 2.25 0.75

VĐQG Azerbaijan

18/01/2025

Zira

Araz

1 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.88 1.75 0.94

B
X

VĐQG Azerbaijan

22/12/2024

Qarabağ

Araz

2 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.80 2.75 0.82

B
X

VĐQG Azerbaijan

14/12/2024

Araz

Sabah

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.76 2.0 0.86

B
X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sebail

Araz

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất