- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sumqayıt Araz
Sumqayıt 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Araz
Huấn luyện viên:
19
Roi Kehat
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
17
Murad Khachayev
23
Jordan Rezabala
23
Jordan Rezabala
23
Jordan Rezabala
14
Elvin Badalov
14
Elvin Badalov
97
Felipe Silva Correa dos Santos
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
23
Nuno Miguel Santos Rodrigues
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Roi Kehat Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Rovlan Muradov Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Elvin Badalov Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordan Rezabala Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Kamran Quliyev Tiền đạo |
51 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Murad Khachayev Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Aykhan Süleymanly Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Cənnətov Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
95 Miloš Milović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Giorgi Kharaishvili Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Trésor Mossi Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Machado de Macedo Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristian Avram Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Ürfan Abbasov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sumqayıt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sanan Muradli Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sabuhi Abdullazada Tiền vệ |
58 | 4 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Vugar Mustafayev Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
94 Rashad Azizli Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Ugur Cahangirov Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alan Dias Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Kənan Feyziyev Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Ruslan Əliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nihad Ahmadzada Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sertan Tashkyn Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Vujnović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Khayal Farzullayev Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
94 Tərlan Əhmədli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Turan Vəlizadə Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Daniel Meza Colli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Elçin Mustafayev Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mustafá Ahmadzada Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ulvu Iskandarov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vadim Abdullayev Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
71 Sanan Aghalarov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sumqayıt
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 0
(0-0)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
0 : 1
(0-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
1 : 0
(1-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 1
(0-1)
Sumqayıt
VĐQG Azerbaijan
Sumqayıt
2 : 0
(1-0)
Araz
Sumqayıt
Araz
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sumqayıt
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.25 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Kapaz Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.74 |
0.90 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
16/12/2024 |
Qarabağ Sumqayıt |
5 0 (3) (0) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sumqayıt Neftçi |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Araz
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Araz Neftçi |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.25 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Qarabağ Araz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13