GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Siheung Citizen

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Seung-Soo Park

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

2-5

02/11

Busan Transportation

Busan Transportation

Siheung Citizen

Siheung Citizen

3 : 1

2 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2-5

0.85 +0.25 0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

27/10

6-6

27/10

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Paju Citizen

Paju Citizen

3 : 0

1 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

6-6

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.84

0.86 2.5 0.84

04/10

2-2

04/10

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Siheung Citizen

Siheung Citizen

0 : 1

0 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2-2

0.94 +0 0.91

0.83 2.5 0.88

0.83 2.5 0.88

28/09

8-1

28/09

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Gimhae City

Gimhae City

1 : 2

0 : 2

Gimhae City

Gimhae City

8-1

0.80 -0.25 1.00

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

21/09

5-2

21/09

Hwaseong

Hwaseong

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2 : 2

1 : 0

Siheung Citizen

Siheung Citizen

5-2

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/09

4-1

14/09

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Changwon City

Changwon City

1 : 0

1 : 0

Changwon City

Changwon City

4-1

0.94 2.75 0.89

0.94 2.75 0.89

07/09

9-4

07/09

Gangneung City

Gangneung City

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2 : 1

1 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

9-4

0.85 +0.25 0.95

0.77 2.5 0.80

0.77 2.5 0.80

01/09

9-7

01/09

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

0 : 2

0 : 1

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

9-7

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

23/08

12-2

23/08

Chuncheon

Chuncheon

Siheung Citizen

Siheung Citizen

0 : 2

0 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

12-2

0.85 +1.0 0.95

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

18/08

8-7

18/08

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Daegu II

Daegu II

2 : 0

0 : 0

Daegu II

Daegu II

8-7

0.80 -1.75 1.00

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

93

Seong-Jin Oh Hậu vệ

69 11 1 1 0 32 Hậu vệ

6

Sin-Jung Hwang Tiền vệ

78 7 0 8 0 25 Tiền vệ

8

Soo-Min Ahn Tiền vệ

51 4 0 7 0 31 Tiền vệ

71

Hyeon-Woo Jeong Tiền đạo

40 4 0 3 0 21 Tiền đạo

91

Geon-Woo Kim Tiền đạo

16 3 0 0 0 24 Tiền đạo

81

Tae-Heon Kim Tiền đạo

32 2 0 1 0 21 Tiền đạo

2

Chang-won Choi Hậu vệ

33 1 0 4 0 25 Hậu vệ

22

Bo-Seop Kim Tiền vệ

18 1 0 2 0 27 Tiền vệ

20

Jeong-Woo Kim Hậu vệ

24 1 0 0 0 25 Hậu vệ

13

Deok-Soo Kim Thủ môn

83 0 0 3 0 38 Thủ môn