Siheung Citizen
Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
Sân vận động:
02/11
Busan Transportation
Siheung Citizen
3 : 1
2 : 1
Siheung Citizen
0.85 +0.25 0.95
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
27/10
Siheung Citizen
Paju Citizen
3 : 0
1 : 0
Paju Citizen
0.97 -0.75 0.82
0.86 2.5 0.84
0.86 2.5 0.84
04/10
Daejeon Korail
Siheung Citizen
0 : 1
0 : 1
Siheung Citizen
0.94 +0 0.91
0.83 2.5 0.88
0.83 2.5 0.88
28/09
Siheung Citizen
Gimhae City
1 : 2
0 : 2
Gimhae City
0.80 -0.25 1.00
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
21/09
Hwaseong
Siheung Citizen
2 : 2
1 : 0
Siheung Citizen
0.95 -0.5 0.85
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
14/09
Siheung Citizen
Changwon City
1 : 0
1 : 0
Changwon City
0.94 2.75 0.89
0.94 2.75 0.89
07/09
Gangneung City
Siheung Citizen
2 : 1
1 : 1
Siheung Citizen
0.85 +0.25 0.95
0.77 2.5 0.80
0.77 2.5 0.80
01/09
Siheung Citizen
Gyeongju HNP
0 : 2
0 : 1
Gyeongju HNP
0.87 -0.5 0.92
0.90 2.5 0.92
0.90 2.5 0.92
23/08
Chuncheon
Siheung Citizen
0 : 2
0 : 1
Siheung Citizen
0.85 +1.0 0.95
0.85 2.5 0.86
0.85 2.5 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93 Seong-Jin Oh Hậu vệ |
69 | 11 | 1 | 1 | 0 | 32 | Hậu vệ |
6 Sin-Jung Hwang Tiền vệ |
78 | 7 | 0 | 8 | 0 | 25 | Tiền vệ |
8 Soo-Min Ahn Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 7 | 0 | 31 | Tiền vệ |
71 Hyeon-Woo Jeong Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | 21 | Tiền đạo |
91 Geon-Woo Kim Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền đạo |
81 Tae-Heon Kim Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
2 Chang-won Choi Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | 25 | Hậu vệ |
22 Bo-Seop Kim Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
20 Jeong-Woo Kim Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
13 Deok-Soo Kim Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 3 | 0 | 38 | Thủ môn |