National League Hàn Quốc - 02/11/2024 05:00
SVĐ: Busan Gudeok Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.90 3.75 2.00
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
- - -
- - -
- - -
3.25 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Kim Geon-Woo
-
Đang cập nhật
Hwang Eun-Seok
24’ -
Đang cập nhật
Cho Gun-Kyu
33’ -
46’
Kim Dong-Geon
Choi Jin-Baek
-
Đang cập nhật
Kim Min-Jun
53’ -
56’
Cheol-Woong Jeong
Jeong Hyeon-Woo
-
Kwon Ki-Chan
Bae Jin-Woo
60’ -
61’
Kim Geon-Woo
Yu Shin
-
Kim Min-Seo
Park Jeong-Woo
65’ -
69’
Đang cập nhật
Jo Hyun-Do
-
72’
Đang cập nhật
Jeong Hyeon-Woo
-
73’
Đang cập nhật
Kim Bo-Seop
-
Han Gyeong-Su
Lee Jae-Hoon
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
52%
48%
5
4
0
4
379
343
10
14
7
6
2
2
Busan Transportation Siheung Citizen
Busan Transportation 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim
4-4-1-1 Siheung Citizen
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
14
Hwang Eun-Seok
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
28
Kim Min-Jun
20
Kwon Jin-Yeong
20
Kwon Jin-Yeong
91
Kim Geon-Woo
30
Cheol-Woong Jeong
30
Cheol-Woong Jeong
30
Cheol-Woong Jeong
30
Cheol-Woong Jeong
50
Choi Won-Chang
30
Cheol-Woong Jeong
30
Cheol-Woong Jeong
30
Cheol-Woong Jeong
30
Cheol-Woong Jeong
50
Choi Won-Chang
Busan Transportation
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hwang Eun-Seok Tiền đạo |
50 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kwon Jin-Yeong Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
27 Kwon Ki-Chan Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Park Je-Yeong Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Kim Min-Jun Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Han Gyeong-Su Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 An Sang-Jin Tiền vệ |
71 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Hyeon Yeon-Soo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Kim Min-Seo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Cho Gun-Kyu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Shin Dong-Hoon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kim Geon-Woo Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Choi Won-Chang Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Kim Bo-Seop Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jo Hyun-Do Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Cheol-Woong Jeong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Kim Dong-Geon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Park Tae-Geon Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jo Jae-Yeop Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Lee Hee-Jae Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shin Ji-Hun Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Park Jun-Hyeok Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Busan Transportation
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Seo Dong-Hyeon Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Park Ji-Hwan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lee Jae-Hoon Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Lee Yong-Soo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Bae Jin-Woo Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Park Jeong-Woo Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Yeong-woong Kang Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Yoon Yeong-Jin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Choi Chang-Won Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahn Soo-Min Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Lee Seung-Hyeong Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Jeong Hyeon-Woo Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Choi Jin-Baek Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Yu Shin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Busan Transportation
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
3 : 1
(1-1)
Busan Transportation
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
1 : 2
(0-1)
Busan Transportation
National League Hàn Quốc
Busan Transportation
1 : 0
(0-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
2 : 1
(0-1)
Busan Transportation
National League Hàn Quốc
Busan Transportation
2 : 1
(1-1)
Siheung Citizen
Busan Transportation
Siheung Citizen
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Busan Transportation
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Ulsan Citize Busan Transportation |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Busan Transportation Mokpo City |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Yeoju Sejong Busan Transportation |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Yangpyeong Busan Transportation |
3 1 (1) (0) |
0.71 +0 1.05 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Pocheon Busan Transportation |
1 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.77 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Siheung Citizen
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Siheung Citizen Paju Citizen |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Daejeon Korail Siheung Citizen |
0 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Siheung Citizen Gimhae City |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Hwaseong Siheung Citizen |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Siheung Citizen Changwon City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.89 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28