GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Busan Transportation

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2006

Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim

Sân vận động: Busan Gudeok Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

2-5

02/11

Busan Transportation

Busan Transportation

Siheung Citizen

Siheung Citizen

3 : 1

2 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2-5

0.85 +0.25 0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

26/10

1-2

26/10

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Busan Transportation

Busan Transportation

3 : 1

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

1-2

0.85 +0 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

04/10

3-9

04/10

Busan Transportation

Busan Transportation

Mokpo City

Mokpo City

2 : 0

1 : 0

Mokpo City

Mokpo City

3-9

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.75 0.83

0.78 2.75 0.83

28/09

8-5

28/09

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

Busan Transportation

Busan Transportation

0 : 1

0 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

8-5

0.94 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

22/09

8-8

22/09

Yangpyeong

Yangpyeong

Busan Transportation

Busan Transportation

3 : 1

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

8-8

0.71 +0 -0.95

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

14/09

10-3

14/09

Pocheon

Pocheon

Busan Transportation

Busan Transportation

1 : 3

1 : 2

Busan Transportation

Busan Transportation

10-3

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

0.77 2.5 0.80

08/09

2-7

08/09

Busan Transportation

Busan Transportation

Daegu II

Daegu II

1 : 6

1 : 1

Daegu II

Daegu II

2-7

0.98 2.75 0.83

0.98 2.75 0.83

31/08

3-5

31/08

Paju Citizen

Paju Citizen

Busan Transportation

Busan Transportation

1 : 2

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

3-5

-0.98 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.91

0.89 2.25 0.91

24/08

7-3

24/08

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Busan Transportation

Busan Transportation

0 : 0

0 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

7-3

0.91 2.75 0.76

0.91 2.75 0.76

18/08

2-8

18/08

Gimhae City

Gimhae City

Busan Transportation

Busan Transportation

1 : 1

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

2-8

0.75 -1.25 -0.95

0.86 2.75 0.80

0.86 2.75 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

So-Woong Kim Tiền đạo

65 9 0 4 1 26 Tiền đạo

14

Eun-Seok Hwang Tiền đạo

51 5 1 0 0 26 Tiền đạo

20

Jin-Young Kwon Hậu vệ

84 5 0 12 1 34 Hậu vệ

29

Jae-Hoon Ahn Hậu vệ

88 1 0 9 0 37 Hậu vệ

6

Sang-Jin An Tiền vệ

74 1 0 2 0 26 Tiền vệ

7

Je-Seung Lee Tiền vệ

83 1 0 6 0 34 Tiền vệ

15

Jun-Ho Choi Tiền đạo

22 1 0 0 0 24 Tiền đạo

17

Gyeong-Su Han Hậu vệ

20 1 0 3 0 24 Hậu vệ

3

Hyuno Joon Park Tiền vệ

43 0 0 10 1 24 Tiền vệ

21

Yeon-Soo Hyeon Thủ môn

25 0 0 0 0 24 Thủ môn