GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 14/09/2024 08:00

SVĐ: Pocheon Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.77 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 3.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.79 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kim Kyung-Soo

    2’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Cho Gun-Kyu

  • 32’

    Đang cập nhật

    Seon-geol Lee

  • Đang cập nhật

    Kim Jun-Hyung

    38’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Kwon Jin-Yeong

  • Jin Min-Seop

    Lee Jae-Gun

    61’
  • Lee Hyeon-Seung

    Katsuyuki Ishibashi

    74’
  • 78’

    Hwang Eun-Seok

    Yeong-woong Kang

  • 80’

    Đang cập nhật

    Park Je-Yeong

  • Park Jun-Hui

    Kim Seong-Min

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Park Je-Yeong

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pocheon Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Seong-Jae Lee

  • Ngày sinh:

    15-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:7, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cheol-Gi Kim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:4, B:19)

10

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

0

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

2

346

Tổng số đường chuyền

369

13

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Pocheon Busan Transportation

Đội hình

Pocheon 3-4-3

Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee

Pocheon VS Busan Transportation

3-4-3 Busan Transportation

Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim

9

Kim Hyun-Min

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

19

Jin Min-Seop

19

Jin Min-Seop

19

Jin Min-Seop

19

Jin Min-Seop

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

14

Hwang Eun-Seok

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

28

Kim Min-Jun

27

Kwon Ki-Chan

27

Kwon Ki-Chan

Đội hình xuất phát

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kim Hyun-Min Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

17

Yun Tae-Su Tiền đạo

20 2 0 1 1 Tiền đạo

14

Park Jun-Hui Tiền vệ

21 2 0 2 0 Tiền vệ

6

Woo Ye-Chan Tiền vệ

49 2 0 10 2 Tiền vệ

19

Jin Min-Seop Tiền vệ

39 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Lee Hyeon-Seung Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Kim Kyung-Soo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lim Hyung-Geun Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

12

Yoo Yeon-Seung Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Kim Min-Seo Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kim Jun-Hyung Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hwang Eun-Seok Tiền đạo

45 3 1 0 0 Tiền đạo

20

Kwon Jin-Yeong Hậu vệ

51 3 0 9 1 Hậu vệ

27

Kwon Ki-Chan Tiền vệ

22 3 0 2 0 Tiền vệ

23

Park Je-Yeong Tiền vệ

41 2 0 1 0 Tiền vệ

28

Kim Min-Jun Tiền đạo

36 1 0 4 0 Tiền đạo

17

Han Gyeong-Su Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Seon-geol Lee Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Cho Gun-Kyu Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Seo Dong-Hyeon Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

2

Woo Tae-Min Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

3

Park Hyun-Joon Tiền vệ

39 0 0 10 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kim Seong-Min Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Lee Jae-Gun Tiền đạo

29 5 0 5 2 Tiền đạo

47

Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Lee Ji-Suk Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Ju Jong-Dae Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Choi Yun-Seong Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Park Ji-Seok Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bae Jin-Woo Tiền vệ

34 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Yeong-woong Kang Tiền đạo

24 3 0 0 0 Tiền đạo

13

Lee Yong-Soo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kim Min-Seo Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Park Jeong-Woo Tiền đạo

41 2 0 5 0 Tiền đạo

12

Park Ji-Hwan Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Shin Dong-Hoon Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Pocheon

Busan Transportation

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pocheon: 1T - 2H - 2B) (Busan Transportation: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

2 : 1

(0-1)

Pocheon

16/09/2023

National League Hàn Quốc

Pocheon

2 : 1

(0-0)

Busan Transportation

20/05/2023

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

2 : 2

(0-2)

Pocheon

24/09/2022

National League Hàn Quốc

Pocheon

2 : 3

(1-1)

Busan Transportation

21/05/2022

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

1 : 1

(0-1)

Pocheon

Phong độ gần nhất

Pocheon

Phong độ

Busan Transportation

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pocheon

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Paju Citizen

Pocheon

3 1

(2) (1)

0.75 +0 0.99

0.73 2.0 0.94

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Pocheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Gimhae City

Pocheon

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Pocheon

Hwaseong

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.89 2.25 0.94

T
X

National League Hàn Quốc

27/07/2024

Changwon City

Pocheon

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 0.97

0.87 2.5 0.85

T
X

Busan Transportation

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Busan Transportation

Daegu II

1 6

(1) (1)

- - -

0.98 2.75 0.83

T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Paju Citizen

Busan Transportation

1 2

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.91

T
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Daejeon Korail

Busan Transportation

0 0

(0) (0)

- - -

0.91 2.75 0.76

X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Gimhae City

Busan Transportation

1 1

(1) (0)

0.75 -1.25 1.05

0.86 2.75 0.80

T
X

National League Hàn Quốc

25/07/2024

Hwaseong

Busan Transportation

5 2

(2) (1)

0.87 -1 1.01

0.87 2.75 0.79

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất