GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 26/10/2024 06:00

SVĐ: Munsu Cup Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.20 2.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kim Jin-Hyeon

    14’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Seon-geol Lee

  • 42’

    Kim Min-Seo

    Kwon Ki-Chan

  • 45’

    Đang cập nhật

    Woo Tae-Min

  • Đang cập nhật

    Kim Jae-Hyeon

    52’
  • 60’

    Park Je-Yeong

    Bae Jin-Woo

  • 63’

    Đang cập nhật

    Kim Min-Jun

  • Min Hun-Gi

    Kim Ki-Young

    71’
  • Đang cập nhật

    Yu Won-Jong

    73’
  • Đang cập nhật

    Kim Ki-Young

    80’
  • 82’

    Park Hyun-Joon

    An Sang-Jin

  • Kim Hun-Ok

    Kim Dong-Yun

    84’
  • Đang cập nhật

    Kim Dong-Hyun

    87’
  • Đang cập nhật

    Koo Jong-Uk

    89’
  • Yun Dae-Won

    Min Ji-Hong

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Munsu Cup Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Hwang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kyun-Sang Yun

  • Ngày sinh:

    03-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:38, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cheol-Gi Kim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:4, B:19)

1

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

341

10

Dứt điểm

2

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Ulsan Citize Busan Transportation

Đội hình

Ulsan Citize 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Kyun-Sang Yun

Ulsan Citize VS Busan Transportation

4-4-1-1 Busan Transportation

Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim

7

Koo Jong-Uk

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

8

Park Dong-Hyuk

8

Park Dong-Hyuk

20

Kwon Jin-Yeong

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

12

Park Ji-Hwan

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

Đội hình xuất phát

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Koo Jong-Uk Tiền vệ

84 19 0 4 0 Tiền vệ

8

Park Dong-Hyuk Hậu vệ

78 9 0 9 0 Hậu vệ

9

Kim Hun-Ok Tiền đạo

56 7 0 1 0 Tiền đạo

11

Im Ye-Darm Tiền đạo

47 5 0 0 0 Tiền đạo

4

Jang Jae-Won Tiền vệ

74 3 0 6 0 Tiền vệ

16

Boo Seong-Hyeok Tiền vệ

55 2 0 3 0 Tiền vệ

10

Yun Dae-Won Tiền vệ

68 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Min Hun-Gi Hậu vệ

66 1 0 5 0 Hậu vệ

33

Yu Won-Jong Hậu vệ

48 1 0 5 1 Hậu vệ

18

Lee Seon-Il Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

3

Kim Jae-Hyeon Hậu vệ

42 0 0 4 1 Hậu vệ

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kwon Jin-Yeong Hậu vệ

55 4 0 9 1 Hậu vệ

23

Park Je-Yeong Tiền vệ

44 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Woo Tae-Min Hậu vệ

14 1 0 0 1 Hậu vệ

17

Han Gyeong-Su Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Park Ji-Hwan Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Seon-geol Lee Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Lee Yong-Soo Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Seo Dong-Hyeon Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

3

Park Hyun-Joon Tiền vệ

42 0 0 10 1 Tiền vệ

9

Cho Gun-Kyu Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Kim Min-Seo Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kim Jin-Hyeon Tiền đạo

40 6 0 1 0 Tiền đạo

13

Kim Ki-Young Hậu vệ

23 0 0 5 0 Hậu vệ

23

Kim Dong-Hyun Tiền vệ

48 4 0 0 0 Tiền vệ

24

Min Ji-Hong Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Kim Dong-Yun Tiền vệ

70 0 0 3 0 Tiền vệ

26

Kim Dong-Hyun Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Lee Chan-Min Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hwang Eun-Seok Tiền đạo

49 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Bae Jin-Woo Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Kim Min-Jun Tiền đạo

40 1 0 4 0 Tiền đạo

27

Kwon Ki-Chan Tiền vệ

26 3 0 2 0 Tiền vệ

6

An Sang-Jin Tiền vệ

70 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Yeong-woong Kang Tiền đạo

28 3 0 0 0 Tiền đạo

19

Park Jeong-Woo Tiền đạo

45 2 0 5 0 Tiền đạo

Ulsan Citize

Busan Transportation

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ulsan Citize: 1T - 1H - 3B) (Busan Transportation: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

3 : 4

(2-2)

Ulsan Citize

23/09/2023

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

1 : 3

(0-0)

Busan Transportation

27/05/2023

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

1 : 1

(0-1)

Ulsan Citize

02/10/2022

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

3 : 2

(0-0)

Ulsan Citize

29/05/2022

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

0 : 2

(0-0)

Busan Transportation

Phong độ gần nhất

Ulsan Citize

Phong độ

Busan Transportation

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ulsan Citize

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Paju Citizen

Ulsan Citize

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.0 0.84

B
H

National League Hàn Quốc

28/09/2024

Ulsan Citize

Daejeon Korail

1 1

(1) (1)

- - -

0.81 2.25 0.80

X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Gimhae City

Ulsan Citize

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.83 2.25 0.81

B
X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Ulsan Citize

Hwaseong

1 3

(1) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.95 2.25 0.72

B
T

National League Hàn Quốc

07/09/2024

Changwon City

Ulsan Citize

1 0

(1) (0)

- - -

0.90 2.5 0.80

X

Busan Transportation

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

04/10/2024

Busan Transportation

Mokpo City

2 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.75 0.83

T
X

National League Hàn Quốc

28/09/2024

Yeoju Sejong

Busan Transportation

0 1

(0) (0)

0.94 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

T
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yangpyeong

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.71 +0 1.05

0.86 2.5 0.86

B
T

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Busan Transportation

Daegu II

1 6

(1) (1)

- - -

0.98 2.75 0.83

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất