GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Ulsan Citize

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Kyun-Sang Yun

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

3-3

02/11

Pocheon

Pocheon

Ulsan Citize

Ulsan Citize

2 : 1

1 : 0

Ulsan Citize

Ulsan Citize

3-3

0.82 -0.25 0.97

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/10

1-2

26/10

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Busan Transportation

Busan Transportation

3 : 1

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

1-2

0.85 +0 0.85

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

05/10

2-4

05/10

Paju Citizen

Paju Citizen

Ulsan Citize

Ulsan Citize

2 : 0

1 : 0

Ulsan Citize

Ulsan Citize

2-4

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.0 0.84

0.86 2.0 0.84

28/09

3-2

28/09

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Daejeon Korail

Daejeon Korail

1 : 1

1 : 1

Daejeon Korail

Daejeon Korail

3-2

0.81 2.25 0.80

0.81 2.25 0.80

21/09

5-5

21/09

Gimhae City

Gimhae City

Ulsan Citize

Ulsan Citize

1 : 0

1 : 0

Ulsan Citize

Ulsan Citize

5-5

0.80 -0.5 1.00

0.83 2.25 0.81

0.83 2.25 0.81

14/09

1-8

14/09

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Hwaseong

Hwaseong

1 : 3

1 : 3

Hwaseong

Hwaseong

1-8

1.00 +0.5 0.80

0.95 2.25 0.72

0.95 2.25 0.72

07/09

0-1

07/09

Changwon City

Changwon City

Ulsan Citize

Ulsan Citize

1 : 0

1 : 0

Ulsan Citize

Ulsan Citize

0-1

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

01/09

1-8

01/09

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Gangneung City

Gangneung City

0 : 0

0 : 0

Gangneung City

Gangneung City

1-8

0.90 +0 0.83

0.82 2.25 0.84

0.82 2.25 0.84

25/08

1-4

25/08

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

1 : 4

0 : 2

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

1-4

0.95 +0.5 0.85

1.00 2.25 0.82

1.00 2.25 0.82

17/08

2-2

17/08

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Chuncheon

Chuncheon

2 : 1

1 : 1

Chuncheon

Chuncheon

2-2

0.82 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.74

0.93 2.25 0.74

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Jong-Uk Koo Tiền vệ

92 22 0 5 0 29 Tiền vệ

8

Dong-Hyeok Park Hậu vệ

81 9 0 9 0 33 Hậu vệ

4

Jae-Won Jang Tiền vệ

104 3 0 8 0 27 Tiền vệ

27

Hoon-Gi Min Hậu vệ

90 2 0 7 0 33 Hậu vệ

10

Dae-Won Yun Tiền vệ

79 2 0 2 0 28 Tiền vệ

16

Seong-Hyeok Boo Tiền vệ

58 2 0 3 0 31 Tiền vệ

6

Jin-Po Park Hậu vệ

79 1 0 12 0 38 Hậu vệ

33

Won-Jong Yu Hậu vệ

69 1 0 10 1 29 Hậu vệ

18

Seon-Il Lee Thủ môn

65 0 0 1 0 Thủ môn

14

Dong-Yun Kim Tiền vệ

93 0 0 4 0 28 Tiền vệ