Ulsan Citize
Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Kyun-Sang Yun
Sân vận động:
02/11
Pocheon
Ulsan Citize
2 : 1
1 : 0
Ulsan Citize
0.82 -0.25 0.97
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
26/10
Ulsan Citize
Busan Transportation
3 : 1
1 : 0
Busan Transportation
0.85 +0 0.85
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
05/10
Paju Citizen
Ulsan Citize
2 : 0
1 : 0
Ulsan Citize
1.00 -0.25 0.80
0.86 2.0 0.84
0.86 2.0 0.84
28/09
Ulsan Citize
Daejeon Korail
1 : 1
1 : 1
Daejeon Korail
0.81 2.25 0.80
0.81 2.25 0.80
21/09
Gimhae City
Ulsan Citize
1 : 0
1 : 0
Ulsan Citize
0.80 -0.5 1.00
0.83 2.25 0.81
0.83 2.25 0.81
14/09
Ulsan Citize
Hwaseong
1 : 3
1 : 3
Hwaseong
1.00 +0.5 0.80
0.95 2.25 0.72
0.95 2.25 0.72
01/09
Ulsan Citize
Gangneung City
0 : 0
0 : 0
Gangneung City
0.90 +0 0.83
0.82 2.25 0.84
0.82 2.25 0.84
25/08
Ulsan Citize
Gyeongju HNP
1 : 4
0 : 2
Gyeongju HNP
0.95 +0.5 0.85
1.00 2.25 0.82
1.00 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Jong-Uk Koo Tiền vệ |
92 | 22 | 0 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
8 Dong-Hyeok Park Hậu vệ |
81 | 9 | 0 | 9 | 0 | 33 | Hậu vệ |
4 Jae-Won Jang Tiền vệ |
104 | 3 | 0 | 8 | 0 | 27 | Tiền vệ |
27 Hoon-Gi Min Hậu vệ |
90 | 2 | 0 | 7 | 0 | 33 | Hậu vệ |
10 Dae-Won Yun Tiền vệ |
79 | 2 | 0 | 2 | 0 | 28 | Tiền vệ |
16 Seong-Hyeok Boo Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 3 | 0 | 31 | Tiền vệ |
6 Jin-Po Park Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 12 | 0 | 38 | Hậu vệ |
33 Won-Jong Yu Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 10 | 1 | 29 | Hậu vệ |
18 Seon-Il Lee Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn | |
14 Dong-Yun Kim Tiền vệ |
93 | 0 | 0 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |