GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 28/09/2024 10:00

SVĐ: Yonsei University Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.81 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.00 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.97 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kim Hun-Ok

    9’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Jang Dong-Hyeok

  • Jang Jae-Won

    Kim Dong-Yun

    46’
  • Lee Han-Sae

    Koo Jong-Uk

    63’
  • 68’

    Jang Dong-Hyeok

    Ha Jae-Hyun

  • Kim Jin-Hyeon

    Kim Dong-Hyun

    75’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yonsei University Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Lake

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kyun-Sang Yun

  • Ngày sinh:

    03-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:38, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Seung-Hee Kim

  • Ngày sinh:

    16-07-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    150 (T:55, H:46, B:49)

3

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

0

381

Tổng số đường chuyền

340

5

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Ulsan Citize Daejeon Korail

Đội hình

Ulsan Citize 3-4-3

Huấn luyện viên: Kyun-Sang Yun

Ulsan Citize VS Daejeon Korail

3-4-3 Daejeon Korail

Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim

8

Park Dong-Hyuk

11

Im Ye-Darm

11

Im Ye-Darm

11

Im Ye-Darm

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

11

Im Ye-Darm

11

Im Ye-Darm

11

Im Ye-Darm

77

Kong Da-Hwi

19

Lee In-Kyu

19

Lee In-Kyu

19

Lee In-Kyu

23

Hyeon-Su Jang

23

Hyeon-Su Jang

23

Hyeon-Su Jang

23

Hyeon-Su Jang

23

Hyeon-Su Jang

27

Jang Dong-Hyeok

27

Jang Dong-Hyeok

Đội hình xuất phát

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Park Dong-Hyuk Hậu vệ

76 9 0 9 0 Hậu vệ

17

Kim Jin-Hyeon Tiền đạo

38 6 0 1 0 Tiền đạo

9

Kim Hun-Ok Tiền đạo

54 6 0 1 0 Tiền đạo

11

Im Ye-Darm Tiền đạo

45 5 0 0 0 Tiền đạo

4

Jang Jae-Won Tiền vệ

73 3 0 6 0 Tiền vệ

16

Boo Seong-Hyeok Tiền vệ

54 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Lee Han-Sae Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

3

Kim Jae-Hyeon Hậu vệ

40 0 0 4 1 Hậu vệ

18

Lee Seon-Il Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

20

Song Hyun-Ho Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Kim Dong-Hyun Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Daejeon Korail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Kong Da-Hwi Tiền vệ

51 9 0 4 0 Tiền vệ

27

Jang Dong-Hyeok Tiền vệ

29 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Son Gyeong-Hwan Hậu vệ

49 3 0 8 0 Hậu vệ

19

Lee In-Kyu Hậu vệ

47 2 0 8 0 Hậu vệ

6

Park Seung-Ryeol Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Hyeon-Su Jang Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Mun Jin-Yong Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Bo-Min Jeon Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

24

Choi Yeong-Hun Hậu vệ

53 0 0 5 0 Hậu vệ

13

Ryu Seung-Beom Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Chan-sik Oh Thủ môn

26 1 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kim Dong-Hyun Tiền vệ

46 4 0 0 0 Tiền vệ

31

Lee Chan-Min Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

24

Min Ji-Hong Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Kim Ki-Young Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

7

Koo Jong-Uk Tiền vệ

82 19 0 4 0 Tiền vệ

10

Yun Dae-Won Tiền vệ

66 1 0 2 0 Tiền vệ

14

Kim Dong-Yun Tiền vệ

68 0 0 3 0 Tiền vệ

Daejeon Korail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Kim Moo-Gun Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Kim Dong-Uk Tiền vệ

50 10 0 4 1 Tiền vệ

17

Park Chan-Bin Tiền đạo

50 6 0 4 0 Tiền đạo

18

Ha Jae-Hyun Tiền đạo

26 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Han Seung-Jin Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Kim Yoon-Jin Hậu vệ

66 3 0 8 0 Hậu vệ

31

Hwang Chi-Yoon Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

Ulsan Citize

Daejeon Korail

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ulsan Citize: 2T - 2H - 1B) (Daejeon Korail: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/05/2024

National League Hàn Quốc

Daejeon Korail

1 : 1

(1-0)

Ulsan Citize

21/07/2023

National League Hàn Quốc

Daejeon Korail

1 : 2

(0-0)

Ulsan Citize

08/04/2023

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

2 : 1

(1-1)

Daejeon Korail

18/06/2022

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

0 : 0

(0-0)

Daejeon Korail

05/03/2022

National League Hàn Quốc

Daejeon Korail

2 : 1

(0-0)

Ulsan Citize

Phong độ gần nhất

Ulsan Citize

Phong độ

Daejeon Korail

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ulsan Citize

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Gimhae City

Ulsan Citize

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.83 2.25 0.81

B
X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Ulsan Citize

Hwaseong

1 3

(1) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.95 2.25 0.72

B
T

National League Hàn Quốc

07/09/2024

Changwon City

Ulsan Citize

1 0

(1) (0)

- - -

0.90 2.5 0.80

X

National League Hàn Quốc

01/09/2024

Ulsan Citize

Gangneung City

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.83

0.82 2.25 0.84

H
X

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Ulsan Citize

Gyeongju HNP

1 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.00 2.25 0.82

B
T

Daejeon Korail

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

20/09/2024

Daejeon Korail

Mokpo City

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.88

B
X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yeoju Sejong

Daejeon Korail

2 2

(2) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.88 2.25 0.78

B
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Daejeon Korail

Yangpyeong

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

T
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Pocheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

T
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Daejeon Korail

Busan Transportation

0 0

(0) (0)

- - -

0.91 2.75 0.76

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất