GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Daejeon Korail

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1943

Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim

Sân vận động: Daejeon Hanbat Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

0-13

02/11

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

2 : 1

2 : 0

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

0-13

0.97 +0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/10

3-2

26/10

Chuncheon

Chuncheon

Daejeon Korail

Daejeon Korail

1 : 2

1 : 1

Daejeon Korail

Daejeon Korail

3-2

0.95 +0 0.80

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

04/10

2-2

04/10

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Siheung Citizen

Siheung Citizen

0 : 1

0 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2-2

0.94 +0 0.91

0.83 2.5 0.88

0.83 2.5 0.88

28/09

3-2

28/09

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Daejeon Korail

Daejeon Korail

1 : 1

1 : 1

Daejeon Korail

Daejeon Korail

3-2

0.81 2.25 0.80

0.81 2.25 0.80

20/09

4-5

20/09

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Mokpo City

Mokpo City

0 : 1

0 : 0

Mokpo City

Mokpo City

4-5

1.00 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

15/09

4-8

15/09

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

Daejeon Korail

Daejeon Korail

2 : 2

2 : 1

Daejeon Korail

Daejeon Korail

4-8

-0.98 +0.25 0.77

0.88 2.25 0.78

0.88 2.25 0.78

08/09

5-3

08/09

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Yangpyeong

Yangpyeong

3 : 1

1 : 1

Yangpyeong

Yangpyeong

5-3

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

31/08

4-8

31/08

Pocheon

Pocheon

Daejeon Korail

Daejeon Korail

1 : 2

1 : 0

Daejeon Korail

Daejeon Korail

4-8

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

24/08

7-3

24/08

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Busan Transportation

Busan Transportation

0 : 0

0 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

7-3

0.91 2.75 0.76

0.91 2.75 0.76

17/08

3-2

17/08

Paju Citizen

Paju Citizen

Daejeon Korail

Daejeon Korail

0 : 0

0 : 0

Daejeon Korail

Daejeon Korail

3-2

0.97 +0 0.77

0.76 2.0 0.91

0.76 2.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Dong-Wook Kim Tiền vệ

51 10 0 4 1 35 Tiền vệ

77

Da-Hwi Gong Tiền vệ

53 9 0 4 0 31 Tiền vệ

17

Chan-Bin Park Tiền đạo

54 7 0 4 0 25 Tiền đạo

27

Dong-Hyeok Jang Tiền vệ

33 5 0 0 0 22 Tiền vệ

4

Yoon-Jin Kim Hậu vệ

90 4 0 15 1 30 Hậu vệ

11

Ye-Chan Park Tiền đạo

59 3 0 4 0 24 Tiền đạo

8

Kyung-Hwan Son Hậu vệ

53 3 0 8 0 32 Hậu vệ

19

In-Kyu Lee Hậu vệ

51 2 0 8 0 33 Hậu vệ

24

Yeong-Hun Choi Hậu vệ

58 0 0 5 0 32 Hậu vệ

39

Chul-Ho Kwak Tiền đạo

31 0 0 1 0 39 Tiền đạo