National League Hàn Quốc - 15/09/2024 10:00
SVĐ: Yeoju Sports Complex
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.88 2.25 0.78
- - -
- - -
3.50 3.00 2.00
- - -
- - -
- - -
- - -
0.74 0.75 -0.91
- - -
- - -
4.00 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jung-Won Seo
11’ -
14’
Đang cập nhật
Hyeon-Su Jang
-
Đang cập nhật
Kim Jae-Cheol
22’ -
Đang cập nhật
Kim Jin-Sung
41’ -
46’
Kong Da-Hwi
Kim Dong-Uk
-
Jung-Won Seo
Elias
59’ -
62’
Ha Jae-Hyun
Lee In-Kyu
-
Kim Jae-Cheol
Park Hyun-Bin
63’ -
67’
Đang cập nhật
Kim Seon-Woo
-
79’
Bo-Min Jeon
Kim Moo-Gun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
51%
49%
5
1
1
0
380
351
9
17
3
7
0
2
Yeoju Sejong Daejeon Korail
Yeoju Sejong 3-5-2
Huấn luyện viên: Bong-seob Sim
3-5-2 Daejeon Korail
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
29
Gwak Hyo-Geon
10
Kim Jae-Cheol
10
Kim Jae-Cheol
10
Kim Jae-Cheol
22
Ahn Ji-Man
22
Ahn Ji-Man
22
Ahn Ji-Man
22
Ahn Ji-Man
22
Ahn Ji-Man
12
Kim Seong-Hyun
12
Kim Seong-Hyun
77
Kong Da-Hwi
6
Park Seung-Ryeol
6
Park Seung-Ryeol
6
Park Seung-Ryeol
6
Park Seung-Ryeol
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
Yeoju Sejong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Gwak Hyo-Geon Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Lee Dong-Geon Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Kim Seong-Hyun Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kim Jae-Cheol Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Kang Tae-Uk Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahn Ji-Man Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Hyung-Soo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kim Joon-Seo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Seo Jun-Seong Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Jung-Won Seo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Lee Tae-Hyung Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kong Da-Hwi Tiền vệ |
50 | 9 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jang Dong-Hyeok Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Seung-Ryeol Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bo-Min Jeon Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mun Jin-Yong Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryu Seung-Beom Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hyeon-Su Jang Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Chan-sik Oh Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hwang Jun-Seok Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Yeoju Sejong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Han Chang-Gu Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Choe Ho-Chang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Joseph Seo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Elias Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Park Hyun-Bin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Lee Seung-Jun Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lee Seung-Min Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kim Dong-Uk Tiền vệ |
48 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
48 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Choi Yeong-Hun Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Kim Moo-Gun Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
3 : 1
(1-1)
Yeoju Sejong
Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
Yeoju Sejong
1 : 3
(0-3)
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Yeoju Sejong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Gimhae City Yeoju Sejong |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Hwaseong Yeoju Sejong |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Changwon City Yeoju Sejong |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Yeoju Sejong Gangneung City |
3 4 (2) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gyeongju HNP Yeoju Sejong |
0 2 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.90 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Daejeon Korail
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Daejeon Korail Yangpyeong |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Pocheon Daejeon Korail |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Daejeon Korail Busan Transportation |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.91 2.75 0.76 |
X
|
||
17/08/2024 |
Paju Citizen Daejeon Korail |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.77 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
27/07/2024 |
Daejeon Korail Daegu II |
1 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18