National League Hàn Quốc - 20/09/2024 10:00
SVĐ: Daejeon Hanbat Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.94 2.75 0.88
- - -
- - -
2.20 3.50 2.62
- - -
- - -
- - -
0.69 0 1.00
0.80 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.87 2.25 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Cho Wan
-
Jang Dong-Hyeok
Kim Dong-Uk
46’ -
52’
Đang cập nhật
Hee-seong Kim
-
Ha Jae-Hyun
Lee In-Kyu
59’ -
70’
Seok-Hee Han
Kim Jeong-Hyeon
-
79’
Đang cập nhật
Lee Yoon-Kwon
-
82’
Park Seon-Yong
Jang Jae-Woong
-
84’
Cho Wan
Lee Sang-Won
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
47%
53%
1
5
0
2
340
381
13
11
5
2
0
0
Daejeon Korail Mokpo City
Daejeon Korail 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
4-1-4-1 Mokpo City
Huấn luyện viên: Deok-Je Cho
18
Ha Jae-Hyun
23
Hyeon-Su Jang
23
Hyeon-Su Jang
23
Hyeon-Su Jang
23
Hyeon-Su Jang
8
Son Gyeong-Hwan
23
Hyeon-Su Jang
23
Hyeon-Su Jang
23
Hyeon-Su Jang
23
Hyeon-Su Jang
8
Son Gyeong-Hwan
23
Ha-bean Park
13
Cho Wan
13
Cho Wan
13
Cho Wan
13
Cho Wan
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
10
Kim Da-Won
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Jang Dong-Hyeok Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Park Seung-Ryeol Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Hyeon-Su Jang Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mun Jin-Yong Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Bo-Min Jeon Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryu Seung-Beom Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Kim Moo-Gun Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hwang Jun-Seok Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Chan-sik Oh Thủ môn |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ha-bean Park Tiền vệ |
46 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kim Da-Won Hậu vệ |
27 | 6 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Park Seon-Yong Tiền vệ |
69 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Hee-seong Kim Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Cho Wan Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Choi Oh-Back Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lim Dae-Joon Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Seok-Hee Han Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Choi Chi-Ung Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Lee Sung-ju Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Seung-woo Seo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
49 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Kim Yoon-Jin Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Kim Dong-Uk Tiền vệ |
49 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Park Jae-Woo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kim Jun-Seong Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hyun-Jun Lee Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Lee Yoon-Kwon Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Hwang Byung-Kwon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jang Jae-Woong Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Kim Jeong-Hyeon Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Lee Sang-Won Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
1 : 1
(0-0)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
3 : 1
(0-1)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
2 : 1
(0-1)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Mokpo City
0 : 1
(0-1)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
0 : 1
(0-0)
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
0% 60% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Daejeon Korail
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Yeoju Sejong Daejeon Korail |
2 2 (2) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.88 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Daejeon Korail Yangpyeong |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Pocheon Daejeon Korail |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Daejeon Korail Busan Transportation |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.91 2.75 0.76 |
X
|
||
17/08/2024 |
Paju Citizen Daejeon Korail |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.77 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
X
|
Mokpo City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Mokpo City Gimhae City |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Mokpo City Hwaseong |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Mokpo City Changwon City |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.82 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
24/08/2024 |
Gangneung City Mokpo City |
0 5 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Mokpo City Gyeongju HNP |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21